Qarabag
Đã kết thúc
2
-
2
(0 - 1)
Omonia Nicosia FC 1
Địa điểm: Tofig Baramov Republican Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.86
0.86
+0.75
0.98
0.98
O
2.75
0.90
0.90
U
2.75
0.92
0.92
1
1.63
1.63
X
3.80
3.80
2
4.10
4.10
Hiệp 1
-0.25
0.91
0.91
+0.25
0.93
0.93
O
1
0.63
0.63
U
1
1.23
1.23
Diễn biến chính
Qarabag
Phút
Omonia Nicosia FC
32'
Michal Duris
32'
Francisco Manuel Geraldo Rosa, Kiko
Kady Iuri Borges Malinowski
32'
43'
0 - 1 Michal Duris
46'
Loizos Loizou
Ra sân: Eric Bautheac
Ra sân: Eric Bautheac
Paris Psaltis(OW) 1 - 1
50'
63'
Mikkel Diskerud
Ra sân: Charalampos Charalampous
Ra sân: Charalampos Charalampous
63'
Jordi Gomez
Ra sân: Andreas Asimenos
Ra sân: Andreas Asimenos
66'
Francisco Manuel Geraldo Rosa, Kiko
Ramil Sheydaev
Ra sân: Ibrahima Wadji
Ra sân: Ibrahima Wadji
69'
69'
Jan Lecjaks
Ra sân: Michal Duris
Ra sân: Michal Duris
75'
Mikkel Diskerud
79'
Tomas Hubocan
Ra sân: Panagiotis Zachariou
Ra sân: Panagiotis Zachariou
Patrick Andrade 2 - 1
Kiến tạo: Filip Ozobic
Kiến tạo: Filip Ozobic
88'
Tural Bayramov
90'
90'
Paris Psaltis
90'
2 - 2 Jordi Gomez
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Qarabag
Omonia Nicosia FC
13
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
20
Tổng cú sút
7
8
Sút trúng cầu môn
4
12
Sút ra ngoài
3
7
Sút Phạt
14
71%
Kiểm soát bóng
29%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
597
Số đường chuyền
209
11
Phạm lỗi
5
6
Việt vị
1
10
Đánh đầu thành công
4
3
Cứu thua
4
10
Rê bóng thành công
15
10
Đánh chặn
7
7
Thử thách
9
155
Pha tấn công
28
76
Tấn công nguy hiểm
14
Đội hình xuất phát
Qarabag
4-2-3-1
4-4-2
Omonia Nicosia FC
1
Mahammad...
27
Bayramov
81
Medina
5
Medvedev
30
Huseynov
6
Andrade
2
Qarayev
10
Zoubir
19
Ozobic
20
Malinows...
25
Wadji
23
Uzoho
2
Psaltis
22
Lang
30
Panagiot...
5
Kiko
11
Bautheac
83
Asimenos
76
Charalam...
20
Zachario...
18
Duris
80
Kakoulis
Đội hình dự bị
Qarabag
Zamiq Aliyev
24
Emil Balayev
12
Elvin Dzhafarquliyev
44
Nijat Guliyev
83
Ismayil Ibrahimli
18
Rahil Mammadov
4
Bahlul Mustafazada
13
Musa Qurbanly
22
Amin Ramazanov
89
Richard Almeida de Oliveira
7
Ramil Sheydaev
77
Marko Vesovic
29
Omonia Nicosia FC
8
Believe Atiemwen
74
Kacper Chorazka
42
Mikkel Diskerud
82
Andreas Evangelou
16
Jordi Gomez
15
Tomas Hubocan
17
Jan Lecjaks
75
Loizos Loizou
13
Fotios Papoulis
44
Marko Scepovic
4
Abdullahi Shehu
21
Marinos Tzionis
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
0.67
7.33
Phạt góc
3.67
2
Thẻ vàng
1.67
9
Sút trúng cầu môn
2.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
3.2
Bàn thắng
1.3
1.4
Bàn thua
0.5
7.1
Phạt góc
4.8
2.1
Thẻ vàng
1.8
7.8
Sút trúng cầu môn
3.6
8.2%
Kiểm soát bóng
47.1%
0.5
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Qarabag (56trận)
Chủ
Khách
Omonia Nicosia FC (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
13
3
11
3
HT-H/FT-T
6
4
4
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
3
0
4
3
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
3
8
2
4
HT-B/FT-B
1
8
0
5