Vòng Vòng bảng
00:45 ngày 26/11/2021
Qarabag
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Omonia Nicosia FC 1
Địa điểm: Tofig Baramov Republican Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.86
+0.75
0.98
O 2.75
0.90
U 2.75
0.92
1
1.63
X
3.80
2
4.10
Hiệp 1
-0.25
0.91
+0.25
0.93
O 1
0.63
U 1
1.23

Diễn biến chính

Qarabag Qarabag
Phút
Omonia Nicosia FC Omonia Nicosia FC
32'
match yellow.png Michal Duris
32'
match yellow.png Francisco Manuel Geraldo Rosa, Kiko
Kady Iuri Borges Malinowski match yellow.png
32'
43'
match pen 0 - 1 Michal Duris
46'
match change Loizos Loizou
Ra sân: Eric Bautheac
Paris Psaltis(OW) 1 - 1 match phan luoi
50'
63'
match change Mikkel Diskerud
Ra sân: Charalampos Charalampous
63'
match change Jordi Gomez
Ra sân: Andreas Asimenos
66'
match yellow.pngmatch red Francisco Manuel Geraldo Rosa, Kiko
Ramil Sheydaev
Ra sân: Ibrahima Wadji
match change
69'
69'
match change Jan Lecjaks
Ra sân: Michal Duris
75'
match yellow.png Mikkel Diskerud
79'
match change Tomas Hubocan
Ra sân: Panagiotis Zachariou
Patrick Andrade 2 - 1
Kiến tạo: Filip Ozobic
match goal
88'
Tural Bayramov match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Paris Psaltis
90'
match goal 2 - 2 Jordi Gomez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Qarabag Qarabag
Omonia Nicosia FC Omonia Nicosia FC
13
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Sút Phạt
 
14
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
597
 
Số đường chuyền
 
209
11
 
Phạm lỗi
 
5
6
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu thành công
 
4
3
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
15
10
 
Đánh chặn
 
7
7
 
Thử thách
 
9
155
 
Pha tấn công
 
28
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Zamiq Aliyev
12
Emil Balayev
44
Elvin Dzhafarquliyev
83
Nijat Guliyev
18
Ismayil Ibrahimli
4
Rahil Mammadov
13
Bahlul Mustafazada
22
Musa Qurbanly
89
Amin Ramazanov
7
Richard Almeida de Oliveira
77
Ramil Sheydaev
29
Marko Vesovic
Qarabag Qarabag 4-2-3-1
4-4-2 Omonia Nicosia FC Omonia Nicosia FC
1
Mahammad...
27
Bayramov
81
Medina
5
Medvedev
30
Huseynov
6
Andrade
2
Qarayev
10
Zoubir
19
Ozobic
20
Malinows...
25
Wadji
23
Uzoho
2
Psaltis
22
Lang
30
Panagiot...
5
Kiko
11
Bautheac
83
Asimenos
76
Charalam...
20
Zachario...
18
Duris
80
Kakoulis

Substitutes

8
Believe Atiemwen
74
Kacper Chorazka
42
Mikkel Diskerud
82
Andreas Evangelou
16
Jordi Gomez
15
Tomas Hubocan
17
Jan Lecjaks
75
Loizos Loizou
13
Fotios Papoulis
44
Marko Scepovic
4
Abdullahi Shehu
21
Marinos Tzionis
Đội hình dự bị
Qarabag Qarabag
Zamiq Aliyev 24
Emil Balayev 12
Elvin Dzhafarquliyev 44
Nijat Guliyev 83
Ismayil Ibrahimli 18
Rahil Mammadov 4
Bahlul Mustafazada 13
Musa Qurbanly 22
Amin Ramazanov 89
Richard Almeida de Oliveira 7
Ramil Sheydaev 77
Marko Vesovic 29
Qarabag Omonia Nicosia FC
8 Believe Atiemwen
74 Kacper Chorazka
42 Mikkel Diskerud
82 Andreas Evangelou
16 Jordi Gomez
15 Tomas Hubocan
17 Jan Lecjaks
75 Loizos Loizou
13 Fotios Papoulis
44 Marko Scepovic
4 Abdullahi Shehu
21 Marinos Tzionis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1.67
9 Sút trúng cầu môn 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.2 Bàn thắng 1.3
1.4 Bàn thua 0.5
7.1 Phạt góc 4.8
2.1 Thẻ vàng 1.8
7.8 Sút trúng cầu môn 3.6
8.2% Kiểm soát bóng 47.1%
0.5 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Qarabag (56trận)
Chủ Khách
Omonia Nicosia FC (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
3
11
3
HT-H/FT-T
6
4
4
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
3
0
4
3
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
3
8
2
4
HT-B/FT-B
1
8
0
5