Vòng 19
01:30 ngày 31/03/2024
Qatar SC
Đã kết thúc 1 - 5 (1 - 0)
Al-Wakra 1
Địa điểm: Al Janoub Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.93
-0.5
0.91
O 3
0.93
U 3
0.89
1
3.30
X
3.50
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.81
-0.25
1.03
O 1.25
1.00
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Qatar SC Qatar SC
Phút
Al-Wakra Al-Wakra
Yohan Boli 1 - 0 match goal
26'
Ali Malolah Karami match yellow.png
38'
46'
match yellow.png Ayoub Assal
52'
match goal 1 - 1 Ayoub Assal
Kiến tạo: Mohamed Benyettou
Javier Martinez Aginaga match yellow.png
63'
68'
match goal 1 - 2 Gelson Dala
71'
match goal 1 - 3 Gelson Dala
Kiến tạo: Rabh Boussafi
73'
match var Mohamed Benyettou Goal Disallowed
77'
match goal 1 - 4 Mohamed Benyettou
Kiến tạo: Gelson Dala
85'
match yellow.pngmatch red Ayoub Assal
88'
match pen 1 - 5 Mohamed Benyettou

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Qatar SC Qatar SC
Al-Wakra Al-Wakra
2
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
8
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
23
3
 
Sút trúng cầu môn
 
10
4
 
Sút ra ngoài
 
13
1
 
Cản sút
 
5
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
239
 
Số đường chuyền
 
430
11
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu thành công
 
18
5
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
3
 
Thử thách
 
4
73
 
Pha tấn công
 
105
15
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 2.67
6.33 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 4.67
45.33% Kiểm soát bóng 54.67%
12.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.5
2.6 Bàn thua 1.9
6.3 Phạt góc 6.2
1.9 Thẻ vàng 2
4.2 Sút trúng cầu môn 5.7
46.1% Kiểm soát bóng 56.8%
9.7 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Qatar SC (29trận)
Chủ Khách
Al-Wakra (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
6
2
HT-H/FT-T
0
3
2
2
HT-B/FT-T
2
1
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
0
2
2
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
1
1
1
2
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
4
3
2
1