Vòng 2
18:35 ngày 08/03/2024
Qingdao Manatee
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Changchun Yatai
Địa điểm: Qingdao Youth Football Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.80
O 2.75
0.85
U 2.75
0.82
1
2.20
X
3.30
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.02
O 1
0.74
U 1
1.04

Diễn biến chính

Qingdao Manatee Qingdao Manatee
Phút
Changchun Yatai Changchun Yatai
Xu Dong match yellow.png
28'
Zhong Jin Bao
Ra sân: Elvis Saric
match change
33'
Jiang Ning
Ra sân: Long Wei
match change
46'
56'
match change Wang Jinxian
Ra sân: Peter Zulj
61'
match goal 0 - 1 Guilherme Costa Marques
Song Wenjie
Ra sân: Zhang Wei
match change
63'
Zheng Long
Ra sân: Jinghang Hu
match change
63'
66'
match change Abduhamit Abdugheni
Ra sân: ZhiyuYan
71'
match change Sabit Abdusalam
Ra sân: Zhang Huachen
Zhong Jin Bao match yellow.png
75'
Diego Hipolito Silva Lopes
Ra sân: Evans Kangwa
match change
79'
89'
match yellow.png Wang Zhifeng
Junshuai Liu match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Qingdao Manatee Qingdao Manatee
Changchun Yatai Changchun Yatai
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
12
 
Sút ra ngoài
 
4
9
 
Sút Phạt
 
13
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
441
 
Số đường chuyền
 
525
19
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
3
31
 
Đánh đầu thành công
 
21
0
 
Cứu thua
 
5
22
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Substitution
 
3
6
 
Đánh chặn
 
9
24
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
10
104
 
Pha tấn công
 
120
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Zhong Jin Bao
21
Jiang Ning
27
Zheng Long
19
Song Wenjie
20
Diego Hipolito Silva Lopes
1
Liu Jun
33
Liu Jiashen
5
Sha Yibo
25
Wang Chien Ming
8
Ma Xingyu
12
Chunxin Chen
18
Wang Zihao
Qingdao Manatee Qingdao Manatee 4-2-3-1
4-2-3-1 Changchun Yatai Changchun Yatai
28
Pengfei
24
Dong
4
Milovic
3
Liu
16
Li
7
Saric
32
Wei
10
Kangwa
38
Wei
17
Hu
11
Boakye
28
Zhifeng
5
Li
4
Rasic
26
Mincheng
24
ZhiyuYan
19
Chengjia...
6
Huachen
40
Marques
44
Zulj
29
Tan
9
Beric

Substitutes

8
Wang Jinxian
2
Abduhamit Abdugheni
30
Sabit Abdusalam
23
Wu Yake
42
Zou DeHai
3
Wang Yaopeng
34
Yiran He
7
Liu Yun
35
Wang Yu
13
Cheng Changcheng
15
Tian Yuda
Đội hình dự bị
Qingdao Manatee Qingdao Manatee
Zhong Jin Bao 30
Jiang Ning 21
Zheng Long 27
Song Wenjie 19
Diego Hipolito Silva Lopes 20
Liu Jun 1
Liu Jiashen 33
Sha Yibo 5
Wang Chien Ming 25
Ma Xingyu 8
Chunxin Chen 12
Wang Zihao 18
Qingdao Manatee Changchun Yatai
8 Wang Jinxian
2 Abduhamit Abdugheni
30 Sabit Abdusalam
23 Wu Yake
42 Zou DeHai
3 Wang Yaopeng
34 Yiran He
7 Liu Yun
35 Wang Yu
13 Cheng Changcheng
15 Tian Yuda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 2.33
37% Kiểm soát bóng 46.33%
15.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 0.9
1 Bàn thua 1.7
3 Phạt góc 3.2
1.8 Thẻ vàng 1.7
3.5 Sút trúng cầu môn 3
42.4% Kiểm soát bóng 48.5%
12.1 Phạm lỗi 14.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Qingdao Manatee (8trận)
Chủ Khách
Changchun Yatai (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
2
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
2
1
HT-B/FT-B
0
1
1
0

Qingdao Manatee Qingdao Manatee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Mu Pengfei Thủ môn 0 0 0 22 12 54.55% 0 0 25 6.5
21 Jiang Ning Cánh trái 1 0 1 18 15 83.33% 0 1 23 6.6
27 Zheng Long Tiền vệ trái 0 0 0 5 4 80% 1 1 8 6.7
19 Song Wenjie Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 1 1 6 6.6
7 Elvis Saric Tiền vệ trụ 0 0 0 13 10 76.92% 2 0 27 6.7
24 Xu Dong Hậu vệ cánh trái 1 1 1 38 28 73.68% 1 2 56 7
30 Zhong Jin Bao Tiền vệ phải 2 0 1 26 16 61.54% 0 1 34 6.7
10 Evans Kangwa Cánh trái 1 1 0 26 18 69.23% 7 2 47 6.9
32 Long Wei Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 28 6.5
17 Jinghang Hu Tiền đạo cắm 0 0 2 19 14 73.68% 0 5 31 7
16 Hailong Li Hậu vệ cánh phải 0 0 2 41 31 75.61% 2 3 64 6.9
3 Junshuai Liu Trung vệ 0 0 0 45 35 77.78% 0 3 50 6.7
38 Zhang Wei Tiền đạo cắm 3 1 1 14 5 35.71% 0 2 36 7
11 Martin Boakye Tiền đạo cắm 3 0 1 18 14 77.78% 1 8 31 6.9
4 Milos Milovic Trung vệ 0 0 0 37 27 72.97% 0 0 43 6.3

Changchun Yatai Changchun Yatai
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Long Tan Cánh phải 2 0 0 24 17 70.83% 1 4 41 7
9 Robert Beric Tiền đạo cắm 1 0 1 27 22 81.48% 2 2 44 7.5
44 Peter Zulj Tiền vệ trụ 0 0 0 49 34 69.39% 1 0 64 6.4
40 Guilherme Costa Marques Tiền vệ công 1 1 0 47 37 78.72% 3 2 67 7.5
4 Lazar Rasic Trung vệ 0 0 0 55 45 81.82% 0 4 68 7.1
19 Liao Chengjian Hậu vệ cánh phải 1 0 0 41 27 65.85% 1 1 59 6.7
24 ZhiyuYan Hậu vệ cánh phải 0 0 1 37 34 91.89% 2 0 61 6.8
8 Wang Jinxian Cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 2 0 12 6.6
6 Zhang Huachen Tiền vệ trụ 0 0 0 44 39 88.64% 0 1 59 6.7
2 Abduhamit Abdugheni Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.6
26 Yuan Mincheng Trung vệ 0 0 0 64 54 84.38% 0 3 76 7
28 Wang Zhifeng Thủ môn 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 29 7
5 Shenyuan Li Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 32 80% 1 0 58 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ