Qingdao Manatee
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Shanghai Jiading Huilong
Địa điểm: Dalian football youth training base
Thời tiết: Trong lành, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.91
0.91
+1.5
0.85
0.85
O
3.25
0.91
0.91
U
3.25
0.91
0.91
1
1.25
1.25
X
5.50
5.50
2
7.50
7.50
Hiệp 1
-0.75
0.80
0.80
+0.75
1.00
1.00
O
1.25
0.83
0.83
U
1.25
0.98
0.98
Diễn biến chính
Qingdao Manatee
Phút
Shanghai Jiading Huilong
16'
Mingxiang Sun
Xie Wenneng 1 - 0
45'
46'
Xi Sunbin
Ra sân: Mingxiang Sun
Ra sân: Mingxiang Sun
Zhu Shiyu
Ra sân: Sheng Cao
Ra sân: Sheng Cao
65'
65'
Zhuangfei Wu
Ra sân: Sun Yue
Ra sân: Sun Yue
65'
Chen Lei
Ra sân: Qi Xinlei
Ra sân: Qi Xinlei
73'
Liu Changsheng
Ra sân: Ular Muhtar
Ra sân: Ular Muhtar
Zhang Fengyu
Ra sân: Xu Yang
Ra sân: Xu Yang
74'
74'
Zhuangfei Wu
79'
Wang shou ting
Sha Yibo
84'
Sha Yibo 2 - 0
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Qingdao Manatee
Shanghai Jiading Huilong
3
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
2
5
Sút trúng cầu môn
0
4
Sút ra ngoài
2
54
Pha tấn công
52
54
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Qingdao Manatee
3-4-3
4-5-1
Shanghai Jiading Huilong
28
Pengfei
3
Tianlong
4
Liu
5
Yibo
21
Ning
24
Guira
25
W.
19
Cao
22
Wenneng
10
Onuegbu
34
Yang
1
Jiahao
31
Liang
4
Silva,Pa...
14
Shuai
20
Xinlei
30
Minghao
10
Muhtar
9
Yue
33
ting
24
Sun
39
Ferreira
Đội hình dự bị
Qingdao Manatee
Chen Jiaqi
17
Chen Long
16
Gao Fei
2
Ibrahim Kane
30
Pan Yuchen
6
Sun Xu
23
Xu Jiajun
11
Zhang Fengyu
32
Zhang Tong
36
Zhang Yang
37
Zhu Quan
1
Zhu Shiyu
29
Shanghai Jiading Huilong
42
Cao Dong
29
Chen Lei
32
Ziheng Guo
36
Tai Jiang
8
Liu Changsheng
17
Li Xin
18
Lu Jianjun
21
Zhan Shuanglei
19
Hai Sui
6
Wu Haitian
22
Zhuangfei Wu
7
Xi Sunbin
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
6.33
2.67
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
2.67
44.67%
Kiểm soát bóng
33.33%
12.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
0.6
1.4
Bàn thua
0.8
4.1
Phạt góc
5.9
2.1
Thẻ vàng
1.6
4.8
Sút trúng cầu môn
2
40.9%
Kiểm soát bóng
45%
13.8
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Qingdao Manatee (12trận)
Chủ
Khách
Shanghai Jiading Huilong (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
3
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
1
0