Qingdao Youth Island
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Dantong Tengyue
Địa điểm: Guzhenkou University City Sports Center
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.02
1.02
+0.75
0.73
0.73
O
2.25
1.04
1.04
U
2.25
0.72
0.72
1
1.50
1.50
X
3.25
3.25
2
7.00
7.00
Hiệp 1
-0.25
0.74
0.74
+0.25
1.02
1.02
O
0.5
0.50
0.50
U
0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
Qingdao Youth Island
Phút
Dantong Tengyue
Wenjie Lei
Ra sân: Chen Po-Liang
Ra sân: Chen Po-Liang
42'
47'
Zhang Hui
48'
Mladen Kovacevic
52'
Lv Yuefeng
Ra sân: Cui Hao
Ra sân: Cui Hao
72'
Yao Diran
Ra sân: Zhang Hui
Ra sân: Zhang Hui
Huang Jiaqiang
Ra sân: Abduklijan Merdanjan
Ra sân: Abduklijan Merdanjan
72'
Chen Ao
Ra sân: Mingyu Zhao
Ra sân: Mingyu Zhao
72'
Kai Li
Ra sân: Shi Jian
Ra sân: Shi Jian
72'
83'
Lv Yuefeng
Yunan Gao
Ra sân: Abduhelil Osmanjan
Ra sân: Abduhelil Osmanjan
84'
86'
Qaharman Abdukerim
Ra sân: Mladen Kovacevic
Ra sân: Mladen Kovacevic
87'
Liu Zhizhi
Ra sân: Thabiso Brown
Ra sân: Thabiso Brown
87'
Liao Haochuan
Ra sân: Haisheng Gao
Ra sân: Haisheng Gao
Chen Ao
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Qingdao Youth Island
Dantong Tengyue
1
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
6
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
74
Pha tấn công
62
28
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Qingdao Youth Island
3-4-3
3-4-1-2
Dantong Tengyue
12
Chen
5
Pujin
7
Yong
6
Zhen
15
Merdanja...
22
Osmanjan
10
Ramírez
8
Zhao
11
Vasconce...
9
Jian
17
Po-Liang
1
Jiahao
17
Wei
5
Tianyi
25
ChenGuan...
37
Brown
20
Hao
3
Hui
42
Hongbin
8
Gao
9
Kovacevi...
11
ming
Đội hình dự bị
Qingdao Youth Island
Orlando Berrio Melendez
28
Chen Ao
20
Yunan Gao
42
Han Xuan
16
Huang Jiaqiang
2
Wenjie Lei
39
Li Guihao
37
Kai Li
25
Qi Wang
27
Xie Longfei
43
Yan Qihang
45
Zhang Tianlong
32
Dantong Tengyue
44
Qaharman Abdukerim
29
Chen Sixu
21
Dong Kaining
23
Remi Dujardin
15
Huang Kaizhou
27
Liao Haochuan
33
Bin Liu
40
Liu Zhizhi
13
Li Xuebo
28
Lv Yuefeng
41
Wang Tianqing
4
Yao Diran
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
2
3.33
Phạt góc
6
3.33
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
3
42%
Kiểm soát bóng
47.33%
13.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.9
2
Bàn thua
1.2
3.8
Phạt góc
4.1
2.1
Thẻ vàng
2
3.9
Sút trúng cầu môn
3.8
46.9%
Kiểm soát bóng
47.1%
13.8
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Qingdao Youth Island (12trận)
Chủ
Khách
Dantong Tengyue (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
2
1
0
0