Qingdao Youth Island
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Jinan XingZhou 2
Địa điểm: Guzhenkou University City Sports Center
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.00
1.00
+1.5
0.84
0.84
O
2.5
0.90
0.90
U
2.5
0.92
0.92
1
1.57
1.57
X
3.60
3.60
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.5
0.99
0.99
+0.5
0.77
0.77
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Qingdao Youth Island
Phút
Jinan XingZhou
33'
Luiz Fernando da Silva Monte
Sun Jie
34'
39'
Wang Zihao
41'
Dai lin
45'
0 - 1 Robert Ndip Tambe
Guo yI
Ra sân: Wenjie Lei
Ra sân: Wenjie Lei
46'
52'
Luiz Fernando da Silva Monte
Raniel Santana de Vasconcelos 1 - 1
56'
Abduhelil Osmanjan
59'
60'
Di Zhaoyu
Ra sân: Bai Jiajun
Ra sân: Bai Jiajun
60'
Wu Junhao
Ra sân: Suda Li
Ra sân: Suda Li
62'
Dai lin
65'
Qi Tianyu
Ra sân: Rehmitulla Shohret
Ra sân: Rehmitulla Shohret
Juan Juan Ramírez
67'
Wesley Tanque
Ra sân: Juan Juan Ramírez
Ra sân: Juan Juan Ramírez
76'
Raniel Santana de Vasconcelos
81'
82'
Lu Yongtao
Ra sân: Wang Zihao
Ra sân: Wang Zihao
82'
Tan Tiancheng
Ra sân: Robert Ndip Tambe
Ra sân: Robert Ndip Tambe
Mingyu Zhao
Ra sân: Abduklijan Merdanjan
Ra sân: Abduklijan Merdanjan
84'
He Xiaoqiang
Ra sân: Feng Gang
Ra sân: Feng Gang
84'
Kai Li
Ra sân: Chen Po-Liang
Ra sân: Chen Po-Liang
88'
90'
Mu Qianyu
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Qingdao Youth Island
Jinan XingZhou
7
Phạt góc
4
6
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
2
7
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
4
48%
Kiểm soát bóng
52%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
3
Cứu thua
1
82
Pha tấn công
71
52
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Qingdao Youth Island
4-2-3-1
5-3-2
Jinan XingZhou
12
Chen
15
Merdanja...
6
Zhen
36
Jie
39
Lei
5
Pujin
17
Po-Liang
22
Osmanjan
10
Ramírez
14
Gang
11
Vasconce...
1
Qianyu
23
Jiajun
33
Chongqiu
35
lin
17
Jizu
19
Chongcho...
20
Shohret
10
Zihao
12
Li
27
Monte
18
Tambe
Đội hình dự bị
Qingdao Youth Island
Dong Hang
1
Yunan Gao
42
Guo yI
19
He Xiaoqiang
26
Huang Jiaqiang
2
Kai Li
25
Wesley Tanque
24
Tian Yong
7
Xue Mengtao
3
Zhang Xiuwei
44
Zhang Yue
4
Mingyu Zhao
8
Jinan XingZhou
32
Hanfei Gao
9
Lu Yongtao
24
Qi Tianyu
31
Tan Tiancheng
15
Wang Tong
29
Wu Junhao
37
Yi Xianlong
26
Yu Jianfeng
13
Di Zhaoyu
21
Zhang Yi
30
Zheng Hao
28
Jiyu Zhong
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1.67
4
Phạt góc
5
2.67
Thẻ vàng
2
2
Sút trúng cầu môn
2.33
50%
Kiểm soát bóng
48.67%
18
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1
1.7
Bàn thua
1
3.9
Phạt góc
4.6
1.9
Thẻ vàng
3
3.2
Sút trúng cầu môn
3
47.2%
Kiểm soát bóng
50.4%
14.5
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Qingdao Youth Island (10trận)
Chủ
Khách
Jinan XingZhou (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0