Vòng 25
18:30 ngày 09/10/2023
Qingdao Youth Island
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Jinan XingZhou 2
Địa điểm: Guzhenkou University City Sports Center
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.00
+1.5
0.84
O 2.5
0.90
U 2.5
0.92
1
1.57
X
3.60
2
5.00
Hiệp 1
-0.5
0.99
+0.5
0.77
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Phút
Jinan XingZhou Jinan XingZhou
33'
match yellow.png Luiz Fernando da Silva Monte
Sun Jie match yellow.png
34'
39'
match yellow.png Wang Zihao
41'
match yellow.png Dai lin
45'
match pen 0 - 1 Robert Ndip Tambe
Guo yI
Ra sân: Wenjie Lei
match change
46'
52'
match yellow.pngmatch red Luiz Fernando da Silva Monte
Raniel Santana de Vasconcelos 1 - 1 match goal
56'
Abduhelil Osmanjan match yellow.png
59'
60'
match change Di Zhaoyu
Ra sân: Bai Jiajun
60'
match change Wu Junhao
Ra sân: Suda Li
62'
match yellow.pngmatch red Dai lin
65'
match change Qi Tianyu
Ra sân: Rehmitulla Shohret
Juan Juan Ramírez match yellow.png
67'
Wesley Tanque
Ra sân: Juan Juan Ramírez
match change
76'
Raniel Santana de Vasconcelos match yellow.png
81'
82'
match change Lu Yongtao
Ra sân: Wang Zihao
82'
match change Tan Tiancheng
Ra sân: Robert Ndip Tambe
Mingyu Zhao
Ra sân: Abduklijan Merdanjan
match change
84'
He Xiaoqiang
Ra sân: Feng Gang
match change
84'
Kai Li
Ra sân: Chen Po-Liang
match change
88'
90'
match yellow.png Mu Qianyu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Jinan XingZhou Jinan XingZhou
7
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
3
 
Cứu thua
 
1
82
 
Pha tấn công
 
71
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Dong Hang
42
Yunan Gao
19
Guo yI
26
He Xiaoqiang
2
Huang Jiaqiang
25
Kai Li
24
Wesley Tanque
7
Tian Yong
3
Xue Mengtao
44
Zhang Xiuwei
4
Zhang Yue
8
Mingyu Zhao
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island 4-2-3-1
5-3-2 Jinan XingZhou Jinan XingZhou
12
Chen
15
Merdanja...
6
Zhen
36
Jie
39
Lei
5
Pujin
17
Po-Liang
22
Osmanjan
10
Ramírez
14
Gang
11
Vasconce...
1
Qianyu
23
Jiajun
33
Chongqiu
35
lin
17
Jizu
19
Chongcho...
20
Shohret
10
Zihao
12
Li
27
Monte
18
Tambe

Substitutes

32
Hanfei Gao
9
Lu Yongtao
24
Qi Tianyu
31
Tan Tiancheng
15
Wang Tong
29
Wu Junhao
37
Yi Xianlong
26
Yu Jianfeng
13
Di Zhaoyu
21
Zhang Yi
30
Zheng Hao
28
Jiyu Zhong
Đội hình dự bị
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Dong Hang 1
Yunan Gao 42
Guo yI 19
He Xiaoqiang 26
Huang Jiaqiang 2
Kai Li 25
Wesley Tanque 24
Tian Yong 7
Xue Mengtao 3
Zhang Xiuwei 44
Zhang Yue 4
Mingyu Zhao 8
Qingdao Youth Island Jinan XingZhou
32 Hanfei Gao
9 Lu Yongtao
24 Qi Tianyu
31 Tan Tiancheng
15 Wang Tong
29 Wu Junhao
37 Yi Xianlong
26 Yu Jianfeng
13 Di Zhaoyu
21 Zhang Yi
30 Zheng Hao
28 Jiyu Zhong

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 2
2 Sút trúng cầu môn 2.33
50% Kiểm soát bóng 48.67%
18 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1
1.7 Bàn thua 1
3.9 Phạt góc 4.6
1.9 Thẻ vàng 3
3.2 Sút trúng cầu môn 3
47.2% Kiểm soát bóng 50.4%
14.5 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Qingdao Youth Island (10trận)
Chủ Khách
Jinan XingZhou (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0