Qingdao Youth Island
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Sichuan Jiuniu
Địa điểm: Jiangning Stadium NO.2
Thời tiết: Nhiều mây, 33℃~34℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.00
1.00
-0.5
0.80
0.80
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.89
0.89
1
4.00
4.00
X
3.40
3.40
2
1.75
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.85
0.85
-0.25
0.99
0.99
O
1
0.84
0.84
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Qingdao Youth Island
Phút
Sichuan Jiuniu
Chen Po-Liang 1 - 0
29'
46'
Wang Qi
Ra sân: Jorge Ortiz Mendoza
Ra sân: Jorge Ortiz Mendoza
46'
Ma Xiaolei
Ra sân: Edu Garcia
Ra sân: Edu Garcia
46'
Hernan Daniel Santana Trujillo
Ra sân: Zhao Xuri
Ra sân: Zhao Xuri
48'
Nizamdin Ependi
Valdumar Te
48'
Xue Mengtao
Ra sân: Chen Ao
Ra sân: Chen Ao
57'
Wang Xingqiang
Ra sân: Liu Pujin
Ra sân: Liu Pujin
57'
Lu Yongtao
Ra sân: Sun Fabo
Ra sân: Sun Fabo
57'
Chen Po-Liang
57'
Wang Long
Ra sân: HERVAINE MOUKAM
Ra sân: HERVAINE MOUKAM
74'
74'
Yi Chen
Ra sân: Xiao kun
Ra sân: Xiao kun
Yin Depei
Ra sân: Liu Zhenli
Ra sân: Liu Zhenli
80'
Tian Yong
90'
90'
Nan Song
90'
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Qingdao Youth Island
Sichuan Jiuniu
0
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
5
Thẻ vàng
2
2
Tổng cú sút
7
1
Sút trúng cầu môn
0
1
Sút ra ngoài
7
79
Pha tấn công
122
16
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Qingdao Youth Island
5-4-1
4-2-3-1
Sichuan Jiuniu
22
Zhenli
15
Merdanja...
5
Pujin
7
Yong
6
Zhen
25
Fabo
12
MOUKAM
31
Junpeng
20
Ao
17
Po-Liang
9
Te
20
Shi
31
Ependi
23
Russell
2
XiaoShun
25
Zheng
4
kun
7
Xuri
15
Song
11
Garcia
18
Muhta
10
Mendoza
Đội hình dự bị
Qingdao Youth Island
Fuhai Chen
13
Li Guihao
37
Kai Li
27
Lu Yongtao
40
Pan Chaoran
28
Sun Jiangshan
24
Wang Long
33
Wang Xingqiang
34
Xue Mengtao
3
Yan Qihang
45
Yin Depei
21
Zhang Yulei
1
Sichuan Jiuniu
3
Chen Fang Zhou
35
Shuo Chen
21
Yi Chen
14
Hernan Daniel Santana Trujillo
6
Li Hao Jie
13
Ma Xiaolei
37
Wang JiaQi
17
Wang Qi
16
Qiao Wang
9
Xia Dalong
27
Yang Chao
8
Zhou Dadi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
3.67
3.33
Phạt góc
6.67
3.33
Thẻ vàng
0.67
3.33
Sút trúng cầu môn
2.67
42%
Kiểm soát bóng
46.67%
13.33
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.3
2
Bàn thua
2.2
3.8
Phạt góc
4.4
2.1
Thẻ vàng
2.3
3.9
Sút trúng cầu môn
3.8
46.9%
Kiểm soát bóng
50.8%
13.8
Phạm lỗi
13.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Qingdao Youth Island (12trận)
Chủ
Khách
Sichuan Jiuniu (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
2
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
2
1
3
1