Queens Park Rangers (QPR)
Đã kết thúc
2
-
2
(0 - 2)
Barnsley
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.88
0.88
1
2.37
2.37
X
3.15
3.15
2
2.97
2.97
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.11
1.11
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Barnsley
14'
0 - 1 Dominik Frieser
Kiến tạo: Liam Kitching
Kiến tạo: Liam Kitching
27'
0 - 2 Cauley Woodrow
Kiến tạo: Callum Styles
Kiến tạo: Callum Styles
Albert Adomah
Ra sân: Andre Dozzell
Ra sân: Andre Dozzell
36'
Dominic Ball
Ra sân: George Thomas
Ra sân: George Thomas
36'
Jimmy Dunne
Ra sân: Jordy de Wijs
Ra sân: Jordy de Wijs
46'
49'
Josh Benson
56'
Callum Styles
Yoann Barbet
56'
60'
Jasper Moon
Ra sân: Romal Palmer
Ra sân: Romal Palmer
69'
Devante Dewar Cole
Ra sân: Clarke Oduor
Ra sân: Clarke Oduor
70'
Liam Kitching
Ilias Chair 1 - 2
Kiến tạo: Chris Willock
Kiến tạo: Chris Willock
76'
Ilias Chair
78'
81'
Aapo Halme
Ra sân: Josh Benson
Ra sân: Josh Benson
Charlie Austin 2 - 2
Kiến tạo: Yoann Barbet
Kiến tạo: Yoann Barbet
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Queens Park Rangers (QPR)
Barnsley
6
Phạt góc
9
3
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
3
16
Sút Phạt
6
66%
Kiểm soát bóng
34%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
562
Số đường chuyền
295
79%
Chuyền chính xác
60%
3
Phạm lỗi
15
5
Việt vị
4
42
Đánh đầu
42
25
Đánh đầu thành công
17
2
Cứu thua
4
15
Rê bóng thành công
13
21
Đánh chặn
6
26
Ném biên
20
16
Cản phá thành công
14
6
Thử thách
15
2
Kiến tạo thành bàn
2
105
Pha tấn công
102
50
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Queens Park Rangers (QPR)
3-4-2-1
3-4-3
Barnsley
1
Dieng
6
Barbet
5
Wijs
4
Dickie
2
Kakay
17
Dozzell
7
Johansen
14
Thomas
10
Chair
21
Willock
11
Austin
40
Collins
20
Sibbick
30
Helik
5
Kitching
7
Brittain
21
Palmer
10
Benson
4
Styles
28
Frieser
9
Woodrow
22
Oduor
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR)
Stephen Duke-McKenna
34
Jimmy Dunne
20
Jordan Gideon Archer
13
Charlie Kelman
18
Dominic Ball
12
Albert Adomah
37
Barnsley
15
Jasper Moon
46
Cameron Thompson
29
Victor Adeboyejo
24
Aapo Halme
1
Jack Walton
3
Ben Williams
44
Devante Dewar Cole
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
2.33
5.67
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
2.67
5.33
Sút trúng cầu môn
4
43.67%
Kiểm soát bóng
55.67%
9.67
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.3
1
Bàn thua
1.9
5.6
Phạt góc
4.7
1.8
Thẻ vàng
1.9
4.1
Sút trúng cầu môn
4
46.7%
Kiểm soát bóng
59.3%
11.9
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Queens Park Rangers (QPR) (48trận)
Chủ
Khách
Barnsley (54trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
7
6
4
HT-H/FT-T
2
2
3
2
HT-B/FT-T
1
1
2
1
HT-T/FT-H
1
0
4
3
HT-H/FT-H
3
5
4
0
HT-B/FT-H
2
0
1
3
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
8
3
1
6
HT-B/FT-B
3
5
7
6