Vòng 39
22:00 ngày 29/03/2024
Queens Park Rangers (QPR)
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Birmingham City
Địa điểm: Loftus Road Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.06
+0.5
0.84
O 2.5
1.15
U 2.5
0.65
1
2.00
X
3.25
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.74
O 1
1.16
U 1
0.74

Diễn biến chính

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Birmingham City Birmingham City
47'
match yellow.png Ethan Laird
51'
match yellow.png Tyler Roberts
Isaac Hayden match yellow.png
58'
Jack Colback
Ra sân: Isaac Hayden
match change
60'
Sinclair Armstrong
Ra sân: Michael Frey
match change
60'
62'
match goal 0 - 1 Juninho Bacuna
Kiến tạo: Ethan Laird
Steve Cook 1 - 1 match goal
65'
73'
match change Koji Miyoshi
Ra sân: Tyler Roberts
Jack Colback match yellow.png
74'
Paul Smyth
Ra sân: Chris Willock
match change
76'
84'
match change Scott Hogan
Ra sân: Jay Stansfield
85'
match change Jordan James
Ra sân: Juninho Bacuna
Ziyad Larkeche
Ra sân: Kenneth Paal
match change
87'
Jimmy Dunne 2 - 1 match goal
90'
90'
match change Gary Gardner
Ra sân: Krystian Bielik

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Birmingham City Birmingham City
6
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
5
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
433
 
Số đường chuyền
 
354
80%
 
Chuyền chính xác
 
73%
11
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
2
36
 
Đánh đầu
 
30
15
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
2
28
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
16
9
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
89
 
Pha tấn công
 
92
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Ziyad Larkeche
30
Sinclair Armstrong
4
Jack Colback
11
Paul Smyth
16
Joseph Hodge
20
Reginald Jacob Cannon
32
Joe Walsh
9
Lyndon Dykes
15
Morgan Fox
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR) 4-2-3-1
3-4-3 Birmingham City Birmingham City
1
Begovic
22
Paal
6
Clarke-S...
5
Cook
3
Dunne
8
Field
14
Hayden
10
Chair
25
Andersen
7
Willock
12
Frey
21
Ruddy
44
Aiwu
5
Sanderso...
3
Buchanan
2
Laird
13
Ho
6
Bielik
12
Drameh
7
Bacuna
28
Stansfie...
8
Roberts

Substitutes

9
Scott Hogan
11
Koji Miyoshi
20
Gary Gardner
19
Jordan James
34
Ivan Sunjic
1
Neil Etheridge
14
Keshi Anderson
35
George Hall
17
Siriki Dembele
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Ziyad Larkeche 21
Sinclair Armstrong 30
Jack Colback 4
Paul Smyth 11
Joseph Hodge 16
Reginald Jacob Cannon 20
Joe Walsh 32
Lyndon Dykes 9
Morgan Fox 15
Queens Park Rangers (QPR) Birmingham City
9 Scott Hogan
11 Koji Miyoshi
20 Gary Gardner
19 Jordan James
34 Ivan Sunjic
1 Neil Etheridge
14 Keshi Anderson
35 George Hall
17 Siriki Dembele

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
44% Kiểm soát bóng 46%
11.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.7
1.1 Bàn thua 0.9
7 Phạt góc 3.2
1.5 Thẻ vàng 1.5
4.3 Sút trúng cầu môn 2.9
47.4% Kiểm soát bóng 46.3%
11.5 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Queens Park Rangers (QPR) (47trận)
Chủ Khách
Birmingham City (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
4
4
HT-H/FT-T
2
2
4
12
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
5
4
1
HT-B/FT-H
2
0
1
3
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
8
3
1
0
HT-B/FT-B
3
4
6
4

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Asmir Begovic Thủ môn 0 0 0 29 23 79.31% 0 0 34 6.18
4 Jack Colback Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 12 92.31% 1 0 19 6.29
5 Steve Cook Trung vệ 2 1 0 55 40 72.73% 0 0 69 7.67
25 Lucas Qvistorff Andersen Tiền vệ công 4 1 2 35 29 82.86% 8 0 56 7.03
12 Michael Frey Tiền đạo cắm 1 0 0 9 5 55.56% 1 0 17 6.01
14 Isaac Hayden Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 25 100% 0 0 39 6.81
22 Kenneth Paal Hậu vệ cánh trái 0 0 2 47 36 76.6% 3 2 64 6.54
6 Jake Clarke-Salter Trung vệ 0 0 0 69 59 85.51% 0 2 82 6.94
10 Ilias Chair Tiền vệ công 4 1 5 45 37 82.22% 4 0 72 7.24
7 Chris Willock Cánh trái 2 1 2 24 18 75% 2 1 39 6.85
8 Sam Field Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 24 16 66.67% 0 0 46 7.12
11 Paul Smyth Cánh phải 1 0 0 9 6 66.67% 2 0 17 6.03
3 Jimmy Dunne Trung vệ 2 2 2 39 30 76.92% 0 9 60 8.26
30 Sinclair Armstrong Tiền đạo cắm 0 0 0 9 8 88.89% 0 1 13 6.12
21 Ziyad Larkeche Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.19

Birmingham City Birmingham City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 John Ruddy Thủ môn 0 0 0 33 25 75.76% 0 0 47 6.71
9 Scott Hogan Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.9
20 Gary Gardner Tiền vệ trụ 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 5.88
6 Krystian Bielik Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 32 78.05% 0 4 55 6.96
7 Juninho Bacuna Tiền vệ trụ 4 2 3 29 23 79.31% 3 1 49 7.68
11 Koji Miyoshi Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.01
8 Tyler Roberts Tiền đạo cắm 3 0 0 15 10 66.67% 0 0 29 5.92
13 Paik Seung Ho Tiền vệ trụ 2 1 5 36 27 75% 3 1 49 6.92
44 Emanuel Aiwu Trung vệ 0 0 0 37 32 86.49% 0 1 49 6.5
3 Lee Buchanan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 53 36 67.92% 0 1 66 6.43
2 Ethan Laird Hậu vệ cánh phải 1 0 1 27 14 51.85% 2 6 58 7.01
28 Jay Stansfield Tiền đạo cắm 2 0 1 8 5 62.5% 0 0 22 6.29
5 Dion Sanderson Trung vệ 0 0 0 38 30 78.95% 0 3 53 6.6
12 Cody Drameh Hậu vệ cánh phải 1 0 1 30 22 73.33% 2 1 54 6.03
19 Jordan James Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ