Vòng 11
21:00 ngày 07/10/2023
Queens Park Rangers (QPR)
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 2)
Blackburn Rovers
Địa điểm: Loftus Road Stadium
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.86
-0.25
1.04
O 2.75
1.04
U 2.75
0.84
1
2.75
X
3.40
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.78
O 1
0.82
U 1
1.06

Diễn biến chính

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
19'
match goal 0 - 1 Tyrhys Dolan
Kiến tạo: Joe Rankin-Costello
Jake Clarke-Salter match yellow.png
22'
23'
match goal 0 - 2 Arnor Sigurdsson
Kiến tạo: Sammie Szmodics
43'
match yellow.png Sammie Szmodics
46'
match change Callum Brittain
Ra sân: Dilan Markanday
59'
match goal 0 - 3 Arnor Sigurdsson
Kiến tạo: Tyrhys Dolan
61'
match change Andy Moran
Ra sân: Arnor Sigurdsson
61'
match change Lewis Travis
Ra sân: Sondre Tronstad
66'
match goal 0 - 4 Sammie Szmodics
Paul Smyth
Ra sân: Jack Colback
match change
71'
Osman Kakay
Ra sân: Ziyad Larkeche
match change
74'
77'
match change Niall Ennis
Ra sân: Tyrhys Dolan
Rayan Kolli
Ra sân: Sinclair Armstrong
match change
79'
Elijah Dixon-Bonner
Ra sân: Stephen Duke-McKenna
match change
79'
89'
match change Zak Gilsenan
Ra sân: Sammie Szmodics
90'
match yellow.png Zak Gilsenan
Paul Smyth match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
10
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
17
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
7
8
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
7
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
450
 
Số đường chuyền
 
501
81%
 
Chuyền chính xác
 
80%
13
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
5
41
 
Đánh đầu
 
17
17
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
19
9
 
Đánh chặn
 
3
19
 
Ném biên
 
20
12
 
Cản phá thành công
 
18
12
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
104
 
Pha tấn công
 
58
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Osman Kakay
19
Elijah Dixon-Bonner
11
Paul Smyth
38
Rayan Kolli
37
Albert Adomah
20
Reginald Jacob Cannon
23
Charlie Kelman
7
Chris Willock
13
Jordan Gideon Archer
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR) 4-3-1-2
4-1-4-1 Blackburn Rovers Blackburn Rovers
1
Begovic
22
Paal
6
Clarke-S...
3
Dunne
21
Larkeche
17
Dozzell
4
Colback
24
Duke-McK...
10
Chair
30
Armstron...
9
Dykes
12
Wahlsted...
4
Hill
17
Carter
5
Hyam
3
Pickerin...
6
Tronstad
18
Markanda...
11
Rankin-C...
7
2
Sigurdss...
8
Szmodics
10
Dolan

Substitutes

22
Zak Gilsenan
24
Andy Moran
2
Callum Brittain
27
Lewis Travis
14
Niall Ennis
33
Semir Telalovic
16
Scott Wharton
30
Jake Garrett
34
Joe Hilton
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Osman Kakay 2
Elijah Dixon-Bonner 19
Paul Smyth 11
Rayan Kolli 38
Albert Adomah 37
Reginald Jacob Cannon 20
Charlie Kelman 23
Chris Willock 7
Jordan Gideon Archer 13
Queens Park Rangers (QPR) Blackburn Rovers
22 Zak Gilsenan
24 Andy Moran
2 Callum Brittain
27 Lewis Travis
14 Niall Ennis
33 Semir Telalovic
16 Scott Wharton
30 Jake Garrett
34 Joe Hilton

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4
43.67% Kiểm soát bóng 45%
9.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.1
5.6 Phạt góc 4.8
1.8 Thẻ vàng 2.1
4.1 Sút trúng cầu môn 3.8
46.7% Kiểm soát bóng 42.1%
11.9 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Queens Park Rangers (QPR) (48trận)
Chủ Khách
Blackburn Rovers (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
6
9
HT-H/FT-T
2
2
4
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
5
6
3
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
8
3
3
4
HT-B/FT-B
3
5
6
5

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Asmir Begovic Thủ môn 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 20 5.63
4 Jack Colback Defender 0 0 1 28 28 100% 0 0 33 6.08
22 Kenneth Paal Defender 2 0 1 26 22 84.62% 2 1 45 6.44
6 Jake Clarke-Salter Defender 0 0 1 41 36 87.8% 0 1 45 5.93
10 Ilias Chair Tiền vệ công 2 2 1 26 24 92.31% 3 0 38 6.61
17 Andre Dozzell Midfielder 1 1 3 25 24 96% 7 1 35 6.59
9 Lyndon Dykes Forward 3 1 0 8 3 37.5% 2 4 21 6.54
24 Stephen Duke-McKenna Midfielder 0 0 0 19 13 68.42% 1 0 30 6.02
3 Jimmy Dunne Trung vệ 1 0 0 44 35 79.55% 0 3 51 6.12
30 Sinclair Armstrong Forward 2 1 1 9 6 66.67% 0 1 20 6.38
21 Ziyad Larkeche Midfielder 0 0 0 20 18 90% 2 0 31 6.21

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Sondre Tronstad Midfielder 2 1 1 31 26 83.87% 1 0 40 6.72
8 Sammie Szmodics Tiền vệ công 0 0 3 31 26 83.87% 1 0 41 7.07
5 Dominic Hyam Defender 0 0 0 24 21 87.5% 0 3 31 7.17
2 Callum Brittain Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.02
7 Arnor Sigurdsson Tiền vệ công 1 1 1 17 15 88.24% 2 1 25 7.56
3 Harry Pickering Defender 0 0 0 23 16 69.57% 0 1 29 6.77
12 Leopold Wahlstedt Thủ môn 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 23 7.79
4 James Hill Defender 1 1 0 33 25 75.76% 0 1 47 7.16
11 Joe Rankin-Costello Defender 0 0 1 16 9 56.25% 0 0 25 7.26
17 Hayden Carter Defender 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 27 6.62
10 Tyrhys Dolan Tiền vệ công 2 1 0 22 21 95.45% 1 0 31 7.26
18 Dilan Markanday Tiền vệ công 1 0 0 15 12 80% 1 1 26 6.68

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ