Vòng 26
22:00 ngày 01/01/2024
Queens Park Rangers (QPR)
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Cardiff City
Địa điểm: Loftus Road Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.11
O 2.25
0.88
U 2.25
0.86
1
2.38
X
3.10
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.10
O 1
1.15
U 1
0.73

Diễn biến chính

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Cardiff City Cardiff City
16'
match goal 0 - 1 Dimitrios Goutas
Kiến tạo: Joe Ralls
Rayan Kolli
Ra sân: Ziyad Larkeche
match change
46'
Paul Smyth 1 - 1
Kiến tạo: Rayan Kolli
match goal
52'
58'
match yellow.png Mark McGuinness
60'
match change Joshua Luke Bowler
Ra sân: Kion Etete
63'
match yellow.png Jamilu Collins
Albert Adomah
Ra sân: Elijah Dixon-Bonner
match change
67'
74'
match change Ollie Tanner
Ra sân: Rubin Colwill
74'
match goal 1 - 2 Perry Ng
Kiến tạo: Ryan Wintle
Sinclair Armstrong
Ra sân: Rayan Kolli
match change
81'
Morgan Fox
Ra sân: Jake Clarke-Salter
match change
81'
Morgan Fox match yellow.png
85'
87'
match change Adams Ebrima
Ra sân: Emmanouil Siopis
87'
match change Jonathan Panzo
Ra sân: Jamilu Collins
89'
match yellow.png Perry Ng
90'
match yellow.png Jonathan Panzo
Lyndon Dykes match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Adams Ebrima

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Cardiff City Cardiff City
1
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
5
8
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
1
20
 
Sút Phạt
 
13
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
537
 
Số đường chuyền
 
305
81%
 
Chuyền chính xác
 
68%
12
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
0
56
 
Đánh đầu
 
66
29
 
Đánh đầu thành công
 
32
4
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Đánh chặn
 
4
36
 
Ném biên
 
24
16
 
Cản phá thành công
 
20
7
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
104
 
Pha tấn công
 
89
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Albert Adomah
30
Sinclair Armstrong
15
Morgan Fox
38
Rayan Kolli
2
Osman Kakay
23
Charlie Kelman
29
Aaron Drewe
13
Jordan Gideon Archer
34
Rafferty Pedder
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR) 4-3-3
4-3-3 Cardiff City Cardiff City
1
Begovic
22
Paal
6
Clarke-S...
3
Dunne
20
Cannon
17
Dozzell
8
Field
19
Dixon-Bo...
21
Larkeche
9
Dykes
11
Smyth
21
Alnwick
38
Ng
4
Goutas
5
McGuinne...
17
Collins
6
Wintle
23
Siopis
8
Ralls
22
Meite
9
Etete
27
Colwill

Substitutes

18
Adams Ebrima
24
Jonathan Panzo
32
Ollie Tanner
14
Joshua Luke Bowler
12
Ike Ugbo
47
Callum Robinson
41
Matthew Turner
25
Kieron Evans
34
Joel Colwill
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Albert Adomah 37
Sinclair Armstrong 30
Morgan Fox 15
Rayan Kolli 38
Osman Kakay 2
Charlie Kelman 23
Aaron Drewe 29
Jordan Gideon Archer 13
Rafferty Pedder 34
Queens Park Rangers (QPR) Cardiff City
18 Adams Ebrima
24 Jonathan Panzo
32 Ollie Tanner
14 Joshua Luke Bowler
12 Ike Ugbo
47 Callum Robinson
41 Matthew Turner
25 Kieron Evans
34 Joel Colwill

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 3.33
5.67 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 0.33
5.33 Sút trúng cầu môn 5
43.67% Kiểm soát bóng 50.67%
9.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 2.2
5.6 Phạt góc 4.4
1.8 Thẻ vàng 1.1
4.1 Sút trúng cầu môn 4.1
46.7% Kiểm soát bóng 48.5%
11.9 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Queens Park Rangers (QPR) (48trận)
Chủ Khách
Cardiff City (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
3
8
HT-H/FT-T
2
2
6
5
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
5
3
1
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
8
3
1
5
HT-B/FT-B
3
5
8
4

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Asmir Begovic Thủ môn 0 0 0 17 16 94.12% 0 1 23 5.98
22 Kenneth Paal Hậu vệ cánh trái 1 1 0 31 27 87.1% 1 2 46 6.52
6 Jake Clarke-Salter Trung vệ 0 0 0 60 58 96.67% 0 1 62 6.02
17 Andre Dozzell Tiền vệ trụ 0 0 0 23 22 95.65% 1 0 27 6.13
8 Sam Field Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 31 91.18% 0 0 39 6
9 Lyndon Dykes Tiền đạo cắm 0 0 0 13 9 69.23% 1 3 19 6.34
11 Paul Smyth Cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 2 0 22 5.88
20 Reginald Jacob Cannon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 14 93.33% 1 0 37 6.16
3 Jimmy Dunne Trung vệ 0 0 0 75 62 82.67% 0 3 84 6.6
19 Elijah Dixon-Bonner Tiền vệ trụ 0 0 0 42 32 76.19% 0 0 51 6.21
21 Ziyad Larkeche Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 7 53.85% 2 1 24 6.25

Cardiff City Cardiff City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Joe Ralls Tiền vệ trụ 0 0 1 20 18 90% 3 0 26 7.12
4 Dimitrios Goutas Trung vệ 1 1 0 18 15 83.33% 0 1 22 7.58
21 Jak Alnwick Thủ môn 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 15 6.6
22 Yakou Meite Cánh trái 0 0 0 12 9 75% 1 2 22 6.44
38 Perry Ng Hậu vệ cánh phải 1 0 0 26 17 65.38% 0 0 39 6.54
23 Emmanouil Siopis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 13 72.22% 0 1 20 6.6
6 Ryan Wintle Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 14 73.68% 2 2 22 6.66
17 Jamilu Collins Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 9 50% 2 2 40 6.7
9 Kion Etete Tiền đạo cắm 0 0 0 7 2 28.57% 0 1 24 6.21
5 Mark McGuinness Trung vệ 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 12 6.28
27 Rubin Colwill Tiền vệ công 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 23 6.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ