Queens Park Rangers (QPR)
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Derby County
Địa điểm: Loftus Road Stadium
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.82
0.82
O
2.25
0.92
0.92
U
2.25
0.96
0.96
1
2.39
2.39
X
3.15
3.15
2
2.89
2.89
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.13
1.13
O
1
1.13
1.13
U
1
0.76
0.76
Diễn biến chính
Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Derby County
Geoff Cameron
31'
46'
Max Bird
Ra sân: George Evans
Ra sân: George Evans
Todd Kane
51'
56'
0 - 1 Colin Kazim-Richards
Mahrez Bettache
Ra sân: Chris Willock
Ra sân: Chris Willock
65'
Macauley Bonne
Ra sân: Lyndon Dykes
Ra sân: Lyndon Dykes
73'
77'
Graeme Shinnie
79'
Martyn Waghorn
Ra sân: Colin Kazim-Richards
Ra sân: Colin Kazim-Richards
Charlie Kelman
Ra sân: Charlie Austin
Ra sân: Charlie Austin
82'
Albert Adomah
Ra sân: Niko Hamalainen
Ra sân: Niko Hamalainen
82'
86'
Kornell MacDonald
Ra sân: Kamil Jozwiak
Ra sân: Kamil Jozwiak
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Queens Park Rangers (QPR)
Derby County
8
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
2
57%
Kiểm soát bóng
43%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
492
Số đường chuyền
379
82%
Chuyền chính xác
74%
15
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
1
38
Đánh đầu
38
21
Đánh đầu thành công
17
1
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
15
9
Đánh chặn
7
28
Ném biên
21
12
Cản phá thành công
15
7
Thử thách
11
120
Pha tấn công
91
63
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Queens Park Rangers (QPR)
3-5-2
3-4-3
Derby County
13
Dieng
6
Barbet
20
Cameron
4
Dickie
25
Hamalain...
21
Willock
10
Chair
12
Ball
2
Kane
45
Austin
9
Dykes
21
Roos
22
Evans
2
wisdom
16
Clarke
12
Byrne
5
Bielik
4
Shinnie
26
Buchanan
7
Jozwiak
13
Kazim-Ri...
38
Knight
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR)
Macauley Bonne
7
Osman Kakay
24
Charlie Kelman
29
Albert Adomah
37
Stephen Duke-McKenna
41
George Thomas
19
Mahrez Bettache
26
Joe Lumley
1
Derby County
44
Bradley Foster-Theniger
37
Kornell MacDonald
42
Luis Milla Manzanares
9
Martyn Waghorn
18
Morgan Whittaker
3
Craig Forsyth
17
Louie Sibley
40
Louie Watson
8
Max Bird
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
4
Phạt góc
8.33
1.67
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
2.33
46%
Kiểm soát bóng
50.67%
12.67
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.6
1.2
Bàn thua
0.4
6.3
Phạt góc
6.5
1.7
Thẻ vàng
1.4
4
Sút trúng cầu môn
3.8
46.2%
Kiểm soát bóng
49.3%
11.7
Phạm lỗi
10.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Queens Park Rangers (QPR) (46trận)
Chủ
Khách
Derby County (53trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
7
10
2
HT-H/FT-T
2
2
7
4
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
5
4
3
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
8
3
2
3
HT-B/FT-B
3
4
4
10