Queens Park Rangers (QPR)
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Fulham
90phút [0-0], 120phút [0-2]
Địa điểm: Loftus Road Stadium
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
1.00
-0.25
0.92
0.92
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.90
0.90
1
3.30
3.30
X
3.30
3.30
2
2.11
2.11
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.21
1.21
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Fulham
Geoff Cameron
35'
104'
0 - 1 Bobby Reid
Kiến tạo: Aleksandar Mitrovic
Kiến tạo: Aleksandar Mitrovic
108'
0 - 2 Neeskens Kebano
Yoann Barbet
113'
Niko Hamalinen
115'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Queens Park Rangers (QPR)
Fulham
9
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
0
13
Tổng cú sút
16
4
Sút trúng cầu môn
5
9
Sút ra ngoài
11
11
Sút Phạt
15
43%
Kiểm soát bóng
57%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
12
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
2
4
Cứu thua
4
139
Pha tấn công
136
63
Tấn công nguy hiểm
67
Đội hình xuất phát
Queens Park Rangers (QPR)
5-3-2
3-1-4-2
Fulham
13
Dieng
11
Samuel
6
Barbet
20
Cameron
4
Dickie
2
Kane
22
Carroll
10
Chair
12
Ball
7
Bonne
9
Dykes
12
Rodak
34
Aina
13
Ream
30
Kongolo
21
Reed
2
Tete
25
Onomah
15
Cheek
23
Bryan
17
Cavaleir...
9
Mitrovic
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR)
Mahrez Bettache
26
Dillon Barnes
33
George Thomas
19
Niko Hamalainen
25
Chris Willock
21
Charlie Kelman
29
Albert Adomah
37
Conor Masterson
23
Fulham
3
Michael Hector
14
Bobby Reid
33
Antonee Robinson
31
Fabricio Agosto Ramirez
58
Sylvester Jasper
48
Fabio Carvalho
4
Denis Odoi
7
Neeskens Kebano
16
Oluwatosin Adarabioyo
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
0.67
0.33
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
1.33
5.33
Sút trúng cầu môn
3.33
43.67%
Kiểm soát bóng
46%
9.67
Phạm lỗi
7.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.5
1
Bàn thua
1.3
5.6
Phạt góc
6.2
1.8
Thẻ vàng
1.3
4.1
Sút trúng cầu môn
5.5
46.7%
Kiểm soát bóng
51.2%
11.9
Phạm lỗi
10.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Queens Park Rangers (QPR) (48trận)
Chủ
Khách
Fulham (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
7
7
6
HT-H/FT-T
2
2
4
3
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
5
2
3
HT-B/FT-H
2
0
1
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
8
3
4
2
HT-B/FT-B
3
5
4
2