Vòng 45
02:00 ngày 27/04/2024
Queens Park Rangers (QPR)
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Leeds United
Địa điểm: Loftus Road Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.99
-0.75
0.91
O 2.5
0.90
U 2.5
0.98
1
4.80
X
3.90
2
1.67
Hiệp 1
+0.25
1.04
-0.25
0.84
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Leeds United Leeds United
Ilias Chair 1 - 0
Kiến tạo: Jake Clarke-Salter
match goal
8'
16'
match yellow.png Sam Byram
Lucas Qvistorff Andersen 2 - 0
Kiến tạo: Chris Willock
match goal
22'
41'
match yellow.png Degnand Wilfried Gnonto
Paul Smyth
Ra sân: Lucas Qvistorff Andersen
match change
59'
63'
match change Mateo Fernandez
Ra sân: Sam Byram
Jack Colback match yellow.png
64'
Lyndon Dykes 3 - 0
Kiến tạo: Ilias Chair
match goal
73'
78'
match change Jaidon Anthony
Ra sân: Crysencio Summerville
79'
match change Joe Gelhardt
Ra sân: Georginio Ruttier
Isaac Hayden
Ra sân: Jack Colback
match change
81'
Morgan Fox
Ra sân: Jake Clarke-Salter
match change
81'
Sam Field 4 - 0
Kiến tạo: Ilias Chair
match goal
86'
Albert Adomah
Ra sân: Chris Willock
match change
87'
Sinclair Armstrong
Ra sân: Lyndon Dykes
match change
87'
88'
match change Jamie Shackleton
Ra sân: Degnand Wilfried Gnonto
88'
match change Glen Kamara
Ra sân: Ilia Gruev

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Leeds United Leeds United
7
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
6
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
343
 
Số đường chuyền
 
546
74%
 
Chuyền chính xác
 
85%
9
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
42
 
Đánh đầu
 
28
19
 
Đánh đầu thành công
 
16
5
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
23
19
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
8
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
90
 
Pha tấn công
 
117
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Albert Adomah
30
Sinclair Armstrong
14
Isaac Hayden
15
Morgan Fox
11
Paul Smyth
21
Ziyad Larkeche
20
Reginald Jacob Cannon
32
Joe Walsh
19
Elijah Dixon-Bonner
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR) 4-2-3-1
4-2-3-1 Leeds United Leeds United
1
Begovic
22
Paal
6
Clarke-S...
5
Cook
3
Dunne
4
Colback
8
Field
10
Chair
25
Andersen
7
Willock
9
Dykes
1
Meslier
25
Byram
14
Rodon
4
Ampadu
3
Adames
22
Gray
44
Gruev
29
Gnonto
24
Ruttier
10
Summervi...
7
Piroe

Substitutes

8
Glen Kamara
17
Jamie Shackleton
30
Joe Gelhardt
12
Jaidon Anthony
49
Mateo Fernandez
5
Charlie Cresswell
28
Karl Darlow
6
Liam Cooper
50
Charlie Crew
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Albert Adomah 37
Sinclair Armstrong 30
Isaac Hayden 14
Morgan Fox 15
Paul Smyth 11
Ziyad Larkeche 21
Reginald Jacob Cannon 20
Joe Walsh 32
Elijah Dixon-Bonner 19
Queens Park Rangers (QPR) Leeds United
8 Glen Kamara
17 Jamie Shackleton
30 Joe Gelhardt
12 Jaidon Anthony
49 Mateo Fernandez
5 Charlie Cresswell
28 Karl Darlow
6 Liam Cooper
50 Charlie Crew

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0 Bàn thua 2.67
4 Phạt góc 5.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
45% Kiểm soát bóng 49%
6.67 Phạm lỗi 9.33
1 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 1.4
5.1 Phạt góc 7.7
3.8 Sút trúng cầu môn 5.1
47.1% Kiểm soát bóng 58.4%
11 Phạm lỗi 7.8
1.5 Thẻ vàng 1.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Queens Park Rangers (QPR) (48trận)
Chủ Khách
Leeds United (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
11
5
HT-H/FT-T
2
2
4
4
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
1
0
1
3
HT-H/FT-H
3
6
4
3
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
8
3
2
2
HT-B/FT-B
3
4
0
9

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Asmir Begovic Thủ môn 0 0 0 21 11 52.38% 0 0 28 8.01
4 Jack Colback Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 28 23 82.14% 0 0 35 6.64
37 Albert Adomah Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 5.93
5 Steve Cook Trung vệ 0 0 0 35 23 65.71% 0 4 43 7.55
25 Lucas Qvistorff Andersen Tiền vệ công 1 1 0 20 16 80% 5 0 34 7.21
15 Morgan Fox Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.21
14 Isaac Hayden Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 3 37.5% 0 0 11 6.17
22 Kenneth Paal Hậu vệ cánh trái 0 0 1 34 29 85.29% 1 0 54 7.51
6 Jake Clarke-Salter Trung vệ 1 0 2 44 37 84.09% 0 4 51 7.38
10 Ilias Chair Tiền vệ công 4 1 3 43 35 81.4% 8 0 67 9.46
7 Chris Willock Cánh trái 0 0 2 28 25 89.29% 5 0 53 7.58
8 Sam Field Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 26 17 65.38% 0 4 42 8.67
9 Lyndon Dykes Tiền đạo cắm 2 1 0 17 10 58.82% 0 4 28 7.88
11 Paul Smyth Cánh phải 1 1 0 5 3 60% 2 0 15 6.72
3 Jimmy Dunne Trung vệ 0 0 0 24 17 70.83% 0 3 48 7.14
30 Sinclair Armstrong Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.01

Leeds United Leeds United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Sam Byram Hậu vệ cánh trái 1 0 2 37 31 83.78% 3 1 49 6.18
8 Glen Kamara Tiền vệ trụ 0 0 0 12 12 100% 0 0 13 6.15
14 Joe Rodon Trung vệ 0 0 0 80 67 83.75% 0 3 90 6.05
4 Ethan Ampadu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 85 76 89.41% 0 4 99 6.5
7 Joel Piroe Tiền đạo cắm 3 1 4 29 24 82.76% 0 0 45 6.25
3 Hector Junior Firpo Adames Hậu vệ cánh trái 0 0 1 56 42 75% 5 4 86 6.72
1 Illan Meslier Thủ môn 0 0 0 39 33 84.62% 0 0 43 5.09
17 Jamie Shackleton Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6
24 Georginio Ruttier Tiền đạo cắm 3 0 1 16 10 62.5% 1 1 35 6.13
10 Crysencio Summerville Cánh phải 1 1 0 31 30 96.77% 4 0 52 6.45
30 Joe Gelhardt Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 0 8 5.84
44 Ilia Gruev Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 48 43 89.58% 2 2 56 5.61
12 Jaidon Anthony Cánh trái 0 0 0 7 7 100% 1 0 12 5.96
29 Degnand Wilfried Gnonto Cánh trái 3 1 1 38 29 76.32% 1 1 54 5.89
22 Archie Gray Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 38 34 89.47% 2 0 53 6.27
49 Mateo Fernandez 1 1 0 4 3 75% 0 0 12 5.75

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ