Queens Park Rangers (QPR)
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Luton Town
Địa điểm: Loftus Road Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
2.04
2.04
X
3.30
3.30
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.75
0.75
O
1
0.97
0.97
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Luton Town
Chris Willock 1 - 0
Kiến tạo: Ilias Chair
Kiến tạo: Ilias Chair
10'
13'
Henri Lansbury
54'
Sonny Bradley
Charlie Austin 2 - 0
Kiến tạo: Jimmy Dunne
Kiến tạo: Jimmy Dunne
55'
57'
Elijah Anuoluwapo Adebayo
Andre Dozzell
59'
68'
Admiral Muskwe
Ra sân: Harry Cornick
Ra sân: Harry Cornick
Charlie Austin
75'
Sam Field
Ra sân: Charlie Austin
Ra sân: Charlie Austin
79'
79'
Cameron Jerome
Ra sân: Allan Campbell
Ra sân: Allan Campbell
Osman Kakay
Ra sân: Albert Adomah
Ra sân: Albert Adomah
80'
Luke Amos
Ra sân: Ilias Chair
Ra sân: Ilias Chair
89'
Robert Dickie
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Queens Park Rangers (QPR)
Luton Town
4
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
3
8
Tổng cú sút
16
2
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
8
1
Cản sút
5
14
Sút Phạt
10
53%
Kiểm soát bóng
47%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
434
Số đường chuyền
381
79%
Chuyền chính xác
76%
12
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
4
30
Đánh đầu
30
15
Đánh đầu thành công
15
2
Cứu thua
0
16
Rê bóng thành công
3
3
Đánh chặn
6
18
Ném biên
29
16
Cản phá thành công
3
11
Thử thách
11
2
Kiến tạo thành bàn
0
91
Pha tấn công
95
30
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Queens Park Rangers (QPR)
3-4-3
5-3-2
Luton Town
1
Dieng
6
Barbet
20
Dunne
4
Dickie
3
Wallace
7
Johansen
17
Dozzell
37
Adomah
10
Chair
11
Austin
21
Willock
12
Sluga
2
Bree
15
Lockyer
5
Bradley
4
Naismith
24
Onyedinm...
22
Campbell
17
Ruddock
23
Lansbury
7
Cornick
11
Adebayo
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR)
George Thomas
14
Osman Kakay
2
Sam Field
15
Jordan Gideon Archer
13
Luke Amos
8
Dominic Ball
12
Stephen Duke-McKenna
34
Luton Town
35
Cameron Jerome
32
Gabriel Osho
26
Admiral Muskwe
29
Amarii Bell
9
Danny Hylton
1
James Shea
18
Jordan Clark
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
2.67
5.67
Phạt góc
5.67
2
Thẻ vàng
3
5.33
Sút trúng cầu môn
4
43.67%
Kiểm soát bóng
44%
9.67
Phạm lỗi
14.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.1
1
Bàn thua
2.6
5.6
Phạt góc
4.6
1.8
Thẻ vàng
1.7
4.1
Sút trúng cầu môn
4
46.7%
Kiểm soát bóng
45.2%
11.9
Phạm lỗi
10.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Queens Park Rangers (QPR) (48trận)
Chủ
Khách
Luton Town (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
7
3
6
HT-H/FT-T
2
2
2
4
HT-B/FT-T
1
1
0
4
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
3
5
4
2
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
8
3
1
1
HT-B/FT-B
3
5
10
3