Queens Park Rangers (QPR)
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Sunderland A.F.C
Pen [1-3]
Địa điểm: Loftus Road Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.88
0.88
O
3
1.06
1.06
U
3
0.80
0.80
1
2.04
2.04
X
3.45
3.45
2
3.35
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.75
0.75
O
1.25
1.05
1.05
U
1.25
0.85
0.85
Diễn biến chính
Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Sunderland A.F.C
Jordy de Wijs
15'
17'
Luke ONien
24'
Dennis Cirkin
Ra sân: Denver Jay Hume
Ra sân: Denver Jay Hume
39'
Lynden Gooch
Charlie Austin
Ra sân: Andre Gray
Ra sân: Andre Gray
62'
64'
Aiden McGeady
Ra sân: Lynden Gooch
Ra sân: Lynden Gooch
65'
Aiden O Brien
Ra sân: Corry Evans
Ra sân: Corry Evans
69'
Callum Doyle
Ra sân: Frederik Alves Ibsen
Ra sân: Frederik Alves Ibsen
69'
Alex Pritchard
Ra sân: Leon Dajaku
Ra sân: Leon Dajaku
Albert Adomah
Ra sân: Osman Kakay
Ra sân: Osman Kakay
72'
Andre Dozzell
Ra sân: Chris Willock
Ra sân: Chris Willock
73'
Stephen Duke-McKenna
Ra sân: Luke Amos
Ra sân: Luke Amos
84'
90'
Ross Stewart
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Queens Park Rangers (QPR)
Sunderland A.F.C
6
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
4
5
Cản sút
2
13
Sút Phạt
15
52%
Kiểm soát bóng
48%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
393
Số đường chuyền
376
77%
Chuyền chính xác
75%
16
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
3
39
Đánh đầu
39
24
Đánh đầu thành công
15
3
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
15
9
Đánh chặn
10
22
Ném biên
28
13
Cản phá thành công
15
11
Thử thách
15
111
Pha tấn công
83
45
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Queens Park Rangers (QPR)
3-4-1-2
4-2-3-1
Sunderland A.F.C
1
Dieng
6
Barbet
5
Wijs
4
Dickie
22
Odubajo
10
Chair
8
Amos
2
Kakay
21
Willock
19
Gray
9
Dykes
1
Burge
15
Winchest...
5
Ibsen
26
Wright
33
Hume
24
Neill
4
Evans
11
Gooch
13
ONien
7
Dajaku
14
Stewart
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR)
Andre Dozzell
17
Albert Adomah
37
Dominic Ball
12
Charlie Austin
11
Stefan Marius Johansen
7
Jordan Gideon Archer
13
Jimmy Dunne
20
Aaron Drewe
41
Stephen Duke-McKenna
34
Sunderland A.F.C
10
Aiden O Brien
3
Tom Flanagan
21
Alex Pritchard
17
Dennis Cirkin
39
Ron Ron Hoffmann
37
William Harris
6
Callum Doyle
28
Aiden McGeady
45
Stephen Wearne
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1.67
12
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
4
53.67%
Kiểm soát bóng
46%
11.33
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.1
1.1
Bàn thua
1.4
6.9
Phạt góc
5.1
2.2
Thẻ vàng
2.2
4.5
Sút trúng cầu môn
4.5
48.9%
Kiểm soát bóng
51.4%
11.7
Phạm lỗi
12.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Queens Park Rangers (QPR) (40trận)
Chủ
Khách
Sunderland A.F.C (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
6
5
5
HT-H/FT-T
1
2
4
4
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
4
1
4
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
7
2
4
2
HT-B/FT-B
3
4
5
2