Vòng Round 4
01:45 ngày 27/10/2021
Queens Park Rangers (QPR)
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Sunderland A.F.C

Pen [1-3]

Địa điểm: Loftus Road Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.88
O 3
1.06
U 3
0.80
1
2.04
X
3.45
2
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.75
O 1.25
1.05
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Jordy de Wijs match yellow.png
15'
17'
match yellow.png Luke ONien
24'
match change Dennis Cirkin
Ra sân: Denver Jay Hume
39'
match yellow.png Lynden Gooch
Charlie Austin
Ra sân: Andre Gray
match change
62'
64'
match change Aiden McGeady
Ra sân: Lynden Gooch
65'
match change Aiden O Brien
Ra sân: Corry Evans
69'
match change Callum Doyle
Ra sân: Frederik Alves Ibsen
69'
match change Alex Pritchard
Ra sân: Leon Dajaku
Albert Adomah
Ra sân: Osman Kakay
match change
72'
Andre Dozzell
Ra sân: Chris Willock
match change
73'
Stephen Duke-McKenna
Ra sân: Luke Amos
match change
84'
90'
match yellow.png Ross Stewart

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
15
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
393
 
Số đường chuyền
 
376
77%
 
Chuyền chính xác
 
75%
16
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
39
 
Đánh đầu
 
39
24
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
10
22
 
Ném biên
 
28
13
 
Cản phá thành công
 
15
11
 
Thử thách
 
15
111
 
Pha tấn công
 
83
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Andre Dozzell
37
Albert Adomah
12
Dominic Ball
11
Charlie Austin
7
Stefan Marius Johansen
13
Jordan Gideon Archer
20
Jimmy Dunne
41
Aaron Drewe
34
Stephen Duke-McKenna
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR) 3-4-1-2
4-2-3-1 Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
1
Dieng
6
Barbet
5
Wijs
4
Dickie
22
Odubajo
10
Chair
8
Amos
2
Kakay
21
Willock
19
Gray
9
Dykes
1
Burge
15
Winchest...
5
Ibsen
26
Wright
33
Hume
24
Neill
4
Evans
11
Gooch
13
ONien
7
Dajaku
14
Stewart

Substitutes

10
Aiden O Brien
3
Tom Flanagan
21
Alex Pritchard
17
Dennis Cirkin
39
Ron Ron Hoffmann
37
William Harris
6
Callum Doyle
28
Aiden McGeady
45
Stephen Wearne
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Andre Dozzell 17
Albert Adomah 37
Dominic Ball 12
Charlie Austin 11
Stefan Marius Johansen 7
Jordan Gideon Archer 13
Jimmy Dunne 20
Aaron Drewe 41
Stephen Duke-McKenna 34
Queens Park Rangers (QPR) Sunderland A.F.C
10 Aiden O Brien
3 Tom Flanagan
21 Alex Pritchard
17 Dennis Cirkin
39 Ron Ron Hoffmann
37 William Harris
6 Callum Doyle
28 Aiden McGeady
45 Stephen Wearne

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.67
12 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4
53.67% Kiểm soát bóng 46%
11.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 1.4
6.9 Phạt góc 5.1
2.2 Thẻ vàng 2.2
4.5 Sút trúng cầu môn 4.5
48.9% Kiểm soát bóng 51.4%
11.7 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Queens Park Rangers (QPR) (40trận)
Chủ Khách
Sunderland A.F.C (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
5
5
HT-H/FT-T
1
2
4
4
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
4
1
4
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
7
2
4
2
HT-B/FT-B
3
4
5
2