Vòng 13
02:00 ngày 01/05/2022
Racing Club 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Banfield
Địa điểm: Estadio Presidente Juan Domingo Peron
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.92
O 2.25
1.00
U 2.25
0.88
1
1.98
X
3.20
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.77
O 0.75
0.76
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Racing Club Racing Club
Phút
Banfield Banfield
26'
match yellow.png Matías Romero
32'
match yellow.png Nicholas Domingo
38'
match yellow.png Luciano Lollo
38'
match yellow.png Franco Quinteros
Marcelo Javier Correa match yellow.png
38'
46'
match change Alejandro Maciel
Ra sân: Luciano Lollo
49'
match yellow.png Alejandro Maciel
Lucas Alfonso Orban match yellow.png
51'
58'
match goal 0 - 1 Franco Quinteros
58'
match var Pablo Maximiliano Cuadra Goal awarded
59'
match change Agustin Urzi
Ra sân: Franco Quinteros
Carlos Alcaraz
Ra sân: Benjamin Garre
match change
66'
Fabricio Dominguez
Ra sân: Ivan Alexis Pillud
match change
66'
Tomas Chancalay
Ra sân: Edwin Andres Cardona Bedoya
match change
66'
79'
match change Alejandro Martin Cabrera
Ra sân: Julian Palacios
Enzo Nahuel Copetti
Ra sân: Jonathan Gomez
match change
82'
Juan Cáceres match yellow.png
85'
Carlos Alcaraz match yellow.png
86'
Matias Rojas
Ra sân: Maico Quiroz
match change
88'
88'
match change Dario Cvitanich
Ra sân: Jesus Alberto Datolo
88'
match change Erik Nicolas Lopez Samaniego
Ra sân: Amos Perales
Enzo Nahuel Copetti match yellow.png
90'
Tomas Chancalay match red
90'
Nery Domínguez 1 - 1
Kiến tạo: Tomas Chancalay
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Racing Club Racing Club
Banfield Banfield
11
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
6
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
459
 
Số đường chuyền
 
214
8
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
13
19
 
Đánh chặn
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Thử thách
 
10
76
 
Pha tấn công
 
58
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Carlos Alcaraz
28
Tomas Chancalay
9
Enzo Nahuel Copetti
8
Fabricio Dominguez
19
Leonel Miranda
34
Facundo Mura
33
Gonzalo Piovi
12
Fernando Prado
24
Baltasar Rodriguez
10
Matias Rojas
30
Leonardo German Sigali
13
Matías Tagliamonte
Racing Club Racing Club 4-3-2-1
4-4-2 Banfield Banfield
1
Gomez
5
Reveco
6
Orban
2
Cáceres
4
Pillud
14
Quiroz
11
Gomez
23
Domíngue...
20
Bedoya
17
Garre
27
Correa
21
Cambeses
29
Abecasis
26
Tanco
6
Lollo
3
Quintero...
4
Romero
5
Domingo
10
Datolo
24
Palacios
27
Cuadra
14
Perales

Substitutes

30
Juan Andrada
25
Enrique Alberto Bologna Gomez
16
Alejandro Martin Cabrera
32
Emanuel Coronel
9
Juan Manuel Cruz
20
Dario Cvitanich
17
Ian Escobar
8
Giuliano Galoppo
23
Erik Nicolas Lopez Samaniego
44
Alejandro Maciel
45
Juan Ignacio Rodriguez
11
Agustin Urzi
Đội hình dự bị
Racing Club Racing Club
Carlos Alcaraz 22
Tomas Chancalay 28
Enzo Nahuel Copetti 9
Fabricio Dominguez 8
Leonel Miranda 19
Facundo Mura 34
Gonzalo Piovi 33
Fernando Prado 12
Baltasar Rodriguez 24
Matias Rojas 10
Leonardo German Sigali 30
Matías Tagliamonte 13
Racing Club Banfield
30 Juan Andrada
25 Enrique Alberto Bologna Gomez
16 Alejandro Martin Cabrera
32 Emanuel Coronel
9 Juan Manuel Cruz
20 Dario Cvitanich
17 Ian Escobar
8 Giuliano Galoppo
23 Erik Nicolas Lopez Samaniego
44 Alejandro Maciel
45 Juan Ignacio Rodriguez
11 Agustin Urzi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2.67
0.33 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2.67
6.33 Sút trúng cầu môn 5
42.67% Kiểm soát bóng 33%
13.67 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.8
0.8 Bàn thua 0.7
4.3 Phạt góc 5
1.5 Thẻ vàng 1.8
4.2 Sút trúng cầu môn 3.9
48.5% Kiểm soát bóng 41.5%
8.4 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Racing Club (18trận)
Chủ Khách
Banfield (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
2
1
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
2
5
2
1