Racing Club
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Estudiantes La Plata
Địa điểm: Estadio Presidente Juan Domingo Peron
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
0.88
-0.25
1.00
1.00
O
2
0.93
0.93
U
2
0.93
0.93
1
3.20
3.20
X
3.00
3.00
2
2.32
2.32
Hiệp 1
+0
1.03
1.03
-0
0.85
0.85
O
0.75
0.90
0.90
U
0.75
0.98
0.98
Diễn biến chính
Racing Club
Phút
Estudiantes La Plata
Carlos Alcaraz
22'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Racing Club
Estudiantes La Plata
2
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Tổng cú sút
5
0
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
3
68%
Kiểm soát bóng
32%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
105
Số đường chuyền
40
85%
Chuyền chính xác
70%
2
Phạm lỗi
4
8
Đánh đầu
8
4
Đánh đầu thành công
4
1
Cứu thua
0
2
Rê bóng thành công
1
2
Đánh chặn
0
3
Ném biên
5
0
Dội cột/xà
1
2
Cản phá thành công
1
2
Thử thách
1
28
Pha tấn công
14
15
Tấn công nguy hiểm
20
Đội hình xuất phát
Racing Club
4-1-3-2
4-3-3
Estudiantes La Plata
21
Arias
12
Prado
40
Novillo
30
Sigali
2
Cáceres
23
Domíngue...
26
Alcaraz
29
Moreno
43
Viera
15
Lopez
9
Copetti
21
Andujar
29
Godoy
3
Rogel
18
Noguera
15
Pasquini
8
Zuqui
30
RODRiGUE...
14
Mino
17
Caceres
10
Prete
7
Pellegri...
Đội hình dự bị
Racing Club
Galvan I.
50
Maximiliano Lovera
34
Tomas Chancalay
28
Marcelo Javier Correa
27
Lucas Fabian Nunez
45
Gaston Gomez
25
Benjamin Garre
17
Fabricio Dominguez
8
Ignacio Piatti
11
Julian Alejo Lopez
24
Imanol Segovia
41
Dario Cvitanich
20
Estudiantes La Plata
11
Deian Veron
23
Franco Agustin Romero
5
David Ayala
28
Franco Zapiola
16
Juan Apaolaza
9
Leandro Diaz
25
Bautista Kociubinski
4
Mauricio Guzman
13
Matias Aguirregaray
19
Jaime Javier Ayovi Corozo
1
Jeronimo Pourtau
2
Omar Fernando Tobio
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
0.67
2.33
Phạt góc
4.33
1.67
Thẻ vàng
2.67
6.33
Sút trúng cầu môn
3
42.67%
Kiểm soát bóng
61.67%
13.67
Phạm lỗi
14.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.2
Bàn thắng
1.6
0.8
Bàn thua
1
4.3
Phạt góc
4.9
1.5
Thẻ vàng
1.7
4.2
Sút trúng cầu môn
3.6
48.5%
Kiểm soát bóng
56.7%
8.4
Phạm lỗi
11.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Racing Club (18trận)
Chủ
Khách
Estudiantes La Plata (20trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
4
1
HT-H/FT-T
1
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
2
5
0
1