Vòng 5
07:00 ngày 21/09/2023
Racing Club
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Newells Old Boys
Địa điểm: Estadio Presidente Juan Domingo Peron
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.90
O 2
0.72
U 2
0.97
1
2.10
X
3.13
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.26
+0.25
0.67
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Racing Club Racing Club
Phút
Newells Old Boys Newells Old Boys
Jonathan Gomez match yellow.png
35'
57'
match change Marcos Portillo
Ra sân: Brian Nicolas Aguirre
66'
match change Luis Guillermo May Bartesaghi
Ra sân: Jorge Recalde
66'
match change Facundo Mansilla
Ra sân: Angelo Martino
Maximiliano Samuel Romero
Ra sân: Gabriel Agustin Hauche
match change
69'
Jonathan Gomez 1 - 0
Kiến tạo: Juan Quintero
match goal
71'
Agustin Almendra
Ra sân: Juan Quintero
match change
74'
78'
match yellow.png Facundo Mansilla
81'
match change Jeremias Perez Tica
Ra sân: Juan Sebastian Sforza
81'
match change Ignacio Schor
Ra sân: Cristian Ferreira
Gaston Nicolas Martirena Torres 2 - 0
Kiến tạo: Agustin Almendra
match goal
90'
Baltasar Gallego Rodriguez
Ra sân: Roger Martinez
match change
90'
90'
match goal 2 - 1 Luis Guillermo May Bartesaghi
Kiến tạo: Gustavo Velazquez
Nicolas Kozlovsky
Ra sân: Leonardo German Sigali
match change
90'
Gaston Nicolas Martirena Torres match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Racing Club Racing Club
Newells Old Boys Newells Old Boys
10
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
8
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
417
 
Số đường chuyền
 
321
8
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
4
13
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
4
30
 
Rê bóng thành công
 
26
24
 
Đánh chặn
 
16
30
 
Cản phá thành công
 
26
10
 
Thử thách
 
20
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
112
 
Pha tấn công
 
83
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Maximiliano Samuel Romero
22
Agustin Almendra
2
Nicolas Kozlovsky
37
Baltasar Gallego Rodriguez
13
Matías Tagliamonte
34
Facundo Mura
4
Ivan Alexis Pillud
38
Tobías Rubio
48
Emiliano Insua
26
Agustin Ojeda
55
Santino Vera
9
Gaston Nicolas Reniero
Racing Club Racing Club 3-4-2-1
4-2-3-1 Newells Old Boys Newells Old Boys
21
Arias
33
Piovi
30
Sigali
6
Colombo
3
Rojas
11
Gomez
5
Nardoni
16
Torres
7
Hauche
8
Quintero
10
Martinez
1
Hoyos
14
Mendez
42
Ortiz
25
Velazque...
23
Martino
13
Sforza
7
Romero
18
Aguirre
30
Ferreira
26
Sordo
28
Recalde

Substitutes

22
Marcos Portillo
19
Facundo Mansilla
9
Luis Guillermo May Bartesaghi
20
Ignacio Schor
27
Jeremias Perez Tica
31
Williams Barlasina
2
Carlos Ordonez
4
Augusto Schott
21
Leonel Jesus Vangioni
8
Pablo Javier Perez
43
Lisandro Sebastian Montenegro
47
Guillermo Balzi
Đội hình dự bị
Racing Club Racing Club
Maximiliano Samuel Romero 15
Agustin Almendra 22
Nicolas Kozlovsky 2
Baltasar Gallego Rodriguez 37
Matías Tagliamonte 13
Facundo Mura 34
Ivan Alexis Pillud 4
Tobías Rubio 38
Emiliano Insua 48
Agustin Ojeda 26
Santino Vera 55
Gaston Nicolas Reniero 9
Racing Club Newells Old Boys
22 Marcos Portillo
19 Facundo Mansilla
9 Luis Guillermo May Bartesaghi
20 Ignacio Schor
27 Jeremias Perez Tica
31 Williams Barlasina
2 Carlos Ordonez
4 Augusto Schott
21 Leonel Jesus Vangioni
8 Pablo Javier Perez
43 Lisandro Sebastian Montenegro
47 Guillermo Balzi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 4.33
31.33% Kiểm soát bóng 48.67%
7.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.8
4.5 Phạt góc 4.1
1.8 Thẻ vàng 1.9
5 Sút trúng cầu môn 4
37.9% Kiểm soát bóng 46.8%
9.3 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Racing Club (21trận)
Chủ Khách
Newells Old Boys (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
1
0
HT-H/FT-T
1
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
3
5
2
3

Racing Club Racing Club
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Juan Quintero Tiền vệ công 1 0 2 30 22 73.33% 0 0 45 7.5
7 Gabriel Agustin Hauche Tiền đạo cắm 1 1 1 12 10 83.33% 0 0 20 7.3
30 Leonardo German Sigali Trung vệ 0 0 0 31 28 90.32% 0 0 33 6.5
21 Gabriel Arias Thủ môn 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 20 6.7
10 Roger Martinez Cánh trái 3 0 0 13 8 61.54% 0 2 29 7.1
33 Gonzalo Piovi Hậu vệ cánh trái 0 0 1 41 31 75.61% 0 1 53 6.8
11 Jonathan Gomez Tiền vệ công 0 0 1 34 30 88.24% 0 1 43 6.9
3 Gabriel Rojas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 5 55.56% 0 1 23 6.7
6 Nazareno Colombo Trung vệ 1 1 0 33 23 69.7% 0 0 44 7.3
5 Juan Ignacio Martin Nardoni Tiền vệ trụ 0 0 1 26 23 88.46% 0 1 33 6.5
16 Gaston Nicolas Martirena Torres Hậu vệ cánh phải 1 0 0 15 8 53.33% 0 0 51 6.7

Newells Old Boys Newells Old Boys
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Ivan Gomez Romero Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 28 6.9
1 Lucas Hoyos Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 33 7.1
42 Guillermo Luis Ortiz Trung vệ 0 0 0 23 21 91.3% 0 2 28 6.9
28 Jorge Recalde Tiền đạo thứ 2 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 13 6.7
25 Gustavo Velazquez Trung vệ 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 33 6.9
23 Angelo Martino Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 17 73.91% 0 0 41 6.9
30 Cristian Ferreira Tiền vệ trụ 1 1 2 24 17 70.83% 0 1 32 6.6
14 Armando Mendez Hậu vệ cánh phải 1 0 0 8 7 87.5% 0 1 23 6.6
26 Ramiro Sordo Cánh trái 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 29 6.8
13 Juan Sebastian Sforza Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 27 72.97% 0 0 48 6.6
18 Brian Nicolas Aguirre Cánh trái 1 0 1 12 8 66.67% 0 0 25 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ