Racing Genk
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Anderlecht
Địa điểm: Fenix Stadion
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.84
0.84
O
3
0.95
0.95
U
3
0.95
0.95
1
2.53
2.53
X
3.35
3.35
2
2.59
2.59
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
1.00
1.00
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.82
0.82
Diễn biến chính
Racing Genk
Phút
Anderlecht
33'
0 - 1 Anouar Ait El Hadj
Kiến tạo: Yari Verschaeren
Kiến tạo: Yari Verschaeren
Daniel Munoz
45'
Patrik Hrosovsky
62'
66'
Albert-Mboyo Sambi Lokonga
67'
Jacob Bruun Larsen
Ra sân: Majeed Ashimeru
Ra sân: Majeed Ashimeru
Paul Onuachu 1 - 1
Kiến tạo: Junya Ito
Kiến tạo: Junya Ito
67'
67'
Francis Amuzu
Ra sân: Lukas Nmecha
Ra sân: Lukas Nmecha
Bryan Heynen
79'
Jhon Janer Lucumi
79'
83'
Mohammed Dauda
Ra sân: Yari Verschaeren
Ra sân: Yari Verschaeren
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Racing Genk
Anderlecht
3
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
4
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
15
3
Sút trúng cầu môn
7
6
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
2
52%
Kiểm soát bóng
48%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
545
Số đường chuyền
510
85%
Chuyền chính xác
86%
11
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
1
27
Đánh đầu
27
16
Đánh đầu thành công
11
5
Cứu thua
2
26
Rê bóng thành công
11
7
Đánh chặn
5
15
Ném biên
16
1
Dội cột/xà
1
26
Cản phá thành công
11
16
Thử thách
14
1
Kiến tạo thành bàn
1
63
Pha tấn công
73
41
Tấn công nguy hiểm
73
Đội hình xuất phát
Racing Genk
4-2-3-1
4-2-3-1
Anderlecht
26
Vandevoo...
5
Zamora
33
Lucumi
46
Figueroa
23
Munoz
17
Hrosovsk...
8
Heynen
10
Bongonda
42
Thorstve...
7
Ito
18
Onuachu
16
Verbrugg...
62
Murillo
20
Miazga
54
Sardella
14
Mykhayly...
48
Lokonga
8
Cullen
18
Ashimeru
51
Verschae...
46
Hadj
7
Nmecha
Đội hình dự bị
Racing Genk
Jere Uronen
21
Tobe Leysen
40
Angelo Preciado
77
Luca Oyen
24
Bastien Toma
14
Mark McKenzie
2
Cyriel Dessers
9
Anderlecht
11
Jacob Bruun Larsen
40
Francis Amuzu
25
Adrien Trebel
1
Timon Wellenreuther
22
Elias Cobbaut
38
Mohammed Dauda
12
Paul Omo Mukairu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
4.33
0.67
Thẻ vàng
2
6
Sút trúng cầu môn
4
53.33%
Kiểm soát bóng
49.33%
11
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.8
1.1
Bàn thua
0.9
5.1
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
2.2
5.5
Sút trúng cầu môn
5.5
53.5%
Kiểm soát bóng
55.5%
11
Phạm lỗi
9.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Racing Genk (49trận)
Chủ
Khách
Anderlecht (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
4
11
4
HT-H/FT-T
2
4
2
0
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
3
0
1
1
HT-H/FT-H
5
5
1
3
HT-B/FT-H
3
3
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
2
6
0
5