Racing Genk
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 2)
Anderlecht
Địa điểm: Fenix Stadion
Thời tiết: Ít mây, -5℃~-4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
2.75
0.91
0.91
U
2.75
0.95
0.95
1
2.28
2.28
X
3.25
3.25
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.20
1.20
O
1.25
1.25
1.25
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Racing Genk
Phút
Anderlecht
Theo Bongonda 1 - 0
2'
19'
1 - 1 Danny Vukovic(OW)
22'
1 - 2 Anouar Ait El Hadj
Kiến tạo: Albert-Mboyo Sambi Lokonga
Kiến tạo: Albert-Mboyo Sambi Lokonga
28'
Josh Cullen
Bastien Toma
Ra sân: Angelo Preciado
Ra sân: Angelo Preciado
46'
Bryan Heynen
49'
Gerardo Daniel Arteaga Zamora
54'
62'
Paul Omo Mukairu
Ra sân: Jacob Bruun Larsen
Ra sân: Jacob Bruun Larsen
74'
Mohammed Dauda
Ra sân: Lukas Nmecha
Ra sân: Lukas Nmecha
83'
Adrien Trebel
Ra sân: Anouar Ait El Hadj
Ra sân: Anouar Ait El Hadj
Cyriel Dessers
Ra sân: Kristian Thorstvedt
Ra sân: Kristian Thorstvedt
84'
89'
Timon Wellenreuther
Jhon Janer Lucumi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Racing Genk
Anderlecht
5
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
2
5
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
8
0
Cản sút
4
56%
Kiểm soát bóng
44%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
613
Số đường chuyền
488
87%
Chuyền chính xác
84%
16
Phạm lỗi
11
15
Đánh đầu
15
8
Đánh đầu thành công
7
1
Cứu thua
0
16
Rê bóng thành công
16
4
Đánh chặn
5
16
Ném biên
17
0
Dội cột/xà
1
16
Cản phá thành công
16
9
Thử thách
8
0
Kiến tạo thành bàn
1
100
Pha tấn công
113
47
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Racing Genk
3-4-3
4-3-3
Anderlecht
1
Vukovic
33
Lucumi
46
Figueroa
23
Munoz
5
Zamora
42
Thorstve...
8
Heynen
77
Preciado
10
Bongonda
18
Onuachu
7
Ito
1
Wellenre...
62
Murillo
20
Miazga
42
Delcroix
92
Lawrence
48
Lokonga
46
Hadj
8
Cullen
40
Amuzu
7
Nmecha
11
Larsen
Đội hình dự bị
Racing Genk
Bastien Toma
14
Cyriel Dessers
9
Patrik Hrosovsky
17
Tobe Leysen
40
Luca Oyen
24
Pierre Dwomoh
80
Bryan Limbombe Ekango
22
Mark McKenzie
2
Jere Uronen
21
Maarten Vandevoordt
26
Anderlecht
23
Abdoulaye Diaby
55
Marco Kana
25
Adrien Trebel
52
Mario Stroeykens
16
Bart Verbruggen
54
Killian Sardella
12
Paul Omo Mukairu
24
Warner Hahn
47
Lucas Lissens
38
Mohammed Dauda
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
4.33
0.67
Thẻ vàng
2
6
Sút trúng cầu môn
4
53.33%
Kiểm soát bóng
49.33%
11
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.8
1.1
Bàn thua
0.9
5.1
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
2.2
5.5
Sút trúng cầu môn
5.5
53.5%
Kiểm soát bóng
55.5%
11
Phạm lỗi
9.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Racing Genk (49trận)
Chủ
Khách
Anderlecht (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
4
11
4
HT-H/FT-T
2
4
2
0
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
3
0
1
1
HT-H/FT-H
5
5
1
3
HT-B/FT-H
3
3
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
2
6
0
5