Vòng 3
01:45 ngày 14/04/2024
Racing Genk
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Cercle Brugge 1
Địa điểm: Luminus Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
1.00
O 2.75
0.84
U 2.75
1.02
1
1.88
X
3.80
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.87
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Racing Genk Racing Genk
Phút
Cercle Brugge Cercle Brugge
17'
match yellow.png Christiaan Ravych
Tolu Arokodare 1 - 0
Kiến tạo: Joris Kayembe
match goal
18'
46'
match change Kazeem Aderemi Olaigbe
Ra sân: Felix Lemarechal
46'
match change Boris Popovic
Ra sân: Christiaan Ravych
Christopher Bonsu Baah
Ra sân: Anouar Ait El Hadj
match change
67'
71'
match yellow.png Jesper Daland
74'
match red Boris Popovic
78'
match goal 1 - 1 Kazeem Aderemi Olaigbe
79'
match change Abu Francis
Ra sân: Felipe Augusto
Alieu Fadera
Ra sân: Mujaid Sadick
match change
85'
86'
match change Nils De Wilde
Ra sân: Alan Minda
87'
match yellow.png Hannes Van Der Bruggen
89'
match yellow.png Abu Francis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Racing Genk Racing Genk
Cercle Brugge Cercle Brugge
6
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
4
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
7
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
3
96
 
Pha tấn công
 
124
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

90
Christopher Bonsu Baah
7
Alieu Fadera
1
Hendrik Van Crombrugge
22
Eduard Sobol
65
Christian Akpan
70
Ibrahima Sory Bangoura
67
Noah Adedeji-Sternberg
68
Thomas Claes
78
Konstantinos Karetsas
9
Andi Zeqiri
Racing Genk Racing Genk 3-4-2-1
4-2-3-1 Cercle Brugge Cercle Brugge
26
Vandevoo...
2
McKenzie
46
Figueroa
3
Sadick
18
Kayembe
17
Hrosovsk...
5
Galarza
77
Ouahdi
19
Hadj
10
Khannous...
99
Arokodar...
1
Oliveira
41
Siquet
3
Utkus
4
Daland
66
Ravych
22
Lopes
28
Bruggen
11
Minda
6
Lemarech...
10
Augusto
9
Denkey

Substitutes

5
Boris Popovic
19
Kazeem Aderemi Olaigbe
17
Abu Francis
27
Nils De Wilde
89
Sebastien Bruzzese
21
Maxime Delanghe
76
Jonas Lietaert
7
Malamine Efekele
99
Abdoul Ouattara
Đội hình dự bị
Racing Genk Racing Genk
Christopher Bonsu Baah 90
Alieu Fadera 7
Hendrik Van Crombrugge 1
Eduard Sobol 22
Christian Akpan 65
Ibrahima Sory Bangoura 70
Noah Adedeji-Sternberg 67
Thomas Claes 68
Konstantinos Karetsas 78
Andi Zeqiri 9
Racing Genk Cercle Brugge
5 Boris Popovic
19 Kazeem Aderemi Olaigbe
17 Abu Francis
27 Nils De Wilde
89 Sebastien Bruzzese
21 Maxime Delanghe
76 Jonas Lietaert
7 Malamine Efekele
99 Abdoul Ouattara

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
2.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 3
5.67 Sút trúng cầu môn 4
52.33% Kiểm soát bóng 49.67%
11.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.2
5.1 Phạt góc 5.1
1 Thẻ vàng 2.4
4.9 Sút trúng cầu môn 4.5
53.8% Kiểm soát bóng 45.4%
10.9 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Racing Genk (50trận)
Chủ Khách
Cercle Brugge (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
5
5
HT-H/FT-T
2
4
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
0
1
1
HT-H/FT-H
5
5
3
2
HT-B/FT-H
3
3
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
3
4
HT-B/FT-B
3
6
3
2

Racing Genk Racing Genk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Patrik Hrosovsky Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 31 23 74.19% 1 0 52 6.8
18 Joris Kayembe Defender 1 1 1 59 36 61.02% 2 2 99 6.8
46 Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa Defender 1 0 0 32 27 84.38% 0 1 44 7
2 Mark McKenzie Defender 1 1 0 65 55 84.62% 0 3 81 7.4
3 Mujaid Sadick Defender 0 0 0 62 47 75.81% 0 5 70 5.9
26 Maarten Vandevoordt Thủ môn 0 0 0 37 22 59.46% 0 0 53 7
19 Anouar Ait El Hadj Tiền vệ công 1 0 0 22 17 77.27% 0 0 38 6.8
7 Alieu Fadera Midfielder 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 9 6.3
99 Tolu Arokodare Forward 3 2 1 17 6 35.29% 0 11 35 7.7
77 Zakaria El Ouahdi Defender 1 0 1 44 37 84.09% 0 1 66 6.6
5 Matias Galarza Midfielder 1 0 0 40 31 77.5% 2 4 69 7.5
10 Bilal El Khannouss Tiền vệ công 2 0 3 39 31 79.49% 9 1 63 7.1
90 Christopher Bonsu Baah Forward 0 0 1 7 3 42.86% 0 0 11 6.7

Cercle Brugge Cercle Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Hannes Van Der Bruggen Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 49 40 81.63% 0 2 58 6.9
22 Leonardo Da Silva Lopes Midfielder 1 0 1 21 9 42.86% 0 0 44 6.6
9 Ahoueke Steeve Kevin Denkey Forward 5 1 0 20 11 55% 1 2 40 6.5
1 Warleson Stellion Lisboa Oliveira Thủ môn 0 0 0 19 8 42.11% 0 0 27 6.9
3 Edgaras Utkus Defender 0 0 0 31 17 54.84% 0 4 58 7.5
4 Jesper Daland Defender 0 0 0 38 26 68.42% 0 1 47 6.2
17 Abu Francis Midfielder 0 0 0 7 7 100% 0 1 11 6.7
41 Hugo Siquet Defender 0 0 0 43 28 65.12% 11 3 76 6.9
27 Nils De Wilde Midfielder 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.5
10 Felipe Augusto Tiền đạo cắm 0 0 0 8 5 62.5% 0 2 18 6.8
11 Alan Minda Forward 1 0 1 12 9 75% 2 4 32 6.6
5 Boris Popovic Defender 0 0 0 13 7 53.85% 0 1 19 6.4
6 Felix Lemarechal Midfielder 0 0 0 16 10 62.5% 1 0 25 6.6
66 Christiaan Ravych Defender 0 0 0 13 7 53.85% 1 1 28 6.5
19 Kazeem Aderemi Olaigbe Tiền vệ công 2 1 2 11 8 72.73% 4 0 32 7.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ