Vòng Round 3
01:00 ngày 04/08/2021
Racing Genk
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
FC Shakhtar Donetsk
Địa điểm: Fenix Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
1.00
O 2.5
1.07
U 2.5
0.75
1
2.67
X
3.05
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.02
-0
0.82
O 1
1.13
U 1
0.70

Diễn biến chính

Racing Genk Racing Genk
Phút
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Paul Onuachu 1 - 0
Kiến tạo: Junya Ito
match goal
39'
50'
match yellow.png Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho
62'
match pen 1 - 1 Mateus Cardoso Lemos Martins
Daniel Munoz match yellow.png
63'
66'
match yellow.png Marlon Santos da Silva Barbosa
68'
match yellow.png Maycon de Andrade Barberan
Kristian Thorstvedt match yellow.png
70'
81'
match goal 1 - 2 Alan Patrick Lourenco
Kiến tạo: Ismaily Goncalves dos Santos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Racing Genk Racing Genk
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
3
5
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
8
10
 
Sút Phạt
 
14
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
14
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
3
81
 
Pha tấn công
 
98
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 3
3.67 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 7.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
55.33% Kiểm soát bóng 50.33%
12.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2.7
1.7 Bàn thua 0.7
4.5 Phạt góc 6.3
1.1 Thẻ vàng 1.3
4.5 Sút trúng cầu môn 6.4
53.5% Kiểm soát bóng 50.9%
11 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Racing Genk (51trận)
Chủ Khách
FC Shakhtar Donetsk (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
9
2
HT-H/FT-T
2
4
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
3
0
0
0
HT-H/FT-H
5
5
2
0
HT-B/FT-H
3
3
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
1
3
HT-B/FT-B
3
6
2
9