Vòng 11
21:00 ngày 08/10/2022
Racing Genk
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Kortrijk
Địa điểm: Luminus Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.05
+1.5
0.83
O 3
1.01
U 3
0.85
1
1.34
X
5.10
2
7.30
Hiệp 1
-0.5
0.83
+0.5
0.98
O 1.25
1.00
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Racing Genk Racing Genk
Phút
Kortrijk Kortrijk
Paul Onuachu 1 - 0
Kiến tạo: Mike Tresor Ndayishimiye
match goal
37'
Daniel Munoz match yellow.png
55'
58'
match goal 1 - 1 Faiz Selemanie
67'
match change Billal Messaoudi
Ra sân: Faiz Selemanie
74'
match change Pape Habib Gueye
Ra sân: David Henen
Mbwana Samatta
Ra sân: Angelo Preciado
match change
76'
Andras Nemeth
Ra sân: Bilal El Khannous
match change
76'
Angelo Preciado match yellow.png
76'
Paul Onuachu 2 - 1 match pen
79'
Bryan Heynen match yellow.png
82'
83'
match change Stjepan Loncar
Ra sân: Habib Keita
83'
match change Nayel Mehssatou
Ra sân: Oleksii Sych
83'
match change Dylan Mbayo
Ra sân: Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
Matias Galarza
Ra sân: Mike Tresor Ndayishimiye
match change
84'
Gerardo Daniel Arteaga Zamora match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Racing Genk Racing Genk
Kortrijk Kortrijk
10
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
0
28
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
4
8
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
12
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
474
 
Số đường chuyền
 
362
82%
 
Chuyền chính xác
 
75%
12
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
2
41
 
Đánh đầu
 
41
25
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Đánh chặn
 
2
18
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
17
13
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
149
 
Pha tấn công
 
77
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Mbwana Samatta
27
Matisse Didden
35
Andras Nemeth
40
Tobe Leysen
25
Matias Galarza
22
Rasmus Carstensen
10
Nicolás Castro
Racing Genk Racing Genk 4-2-3-1
4-2-3-1 Kortrijk Kortrijk
26
Vandevoo...
5
Zamora
2
McKenzie
46
Figueroa
23
Munoz
8
Heynen
17
Hrosovsk...
11
Ndayishi...
34
Khannous
77
Preciado
18
Onuachu
31
Ilic
6
Sych
4
Watanabe
66
Radovano...
30
Dhaene
32
Tanaka
12
Keita
77
Henen
22
Ze
10
Selemani...
20
Dovillab...

Substitutes

7
Dylan Mbayo
17
Pape Habib Gueye
1
Tom Vandenberghe
33
Stjepan Loncar
16
Maxim Deman
25
Nayel Mehssatou
24
Dessoleil Dorian
26
Kevin Vandendriessche
9
Billal Messaoudi
Đội hình dự bị
Racing Genk Racing Genk
Mbwana Samatta 7
Matisse Didden 27
Andras Nemeth 35
Tobe Leysen 40
Matias Galarza 25
Rasmus Carstensen 22
Nicolás Castro 10
Racing Genk Kortrijk
7 Dylan Mbayo
17 Pape Habib Gueye
1 Tom Vandenberghe
33 Stjepan Loncar
16 Maxim Deman
25 Nayel Mehssatou
24 Dessoleil Dorian
26 Kevin Vandendriessche
9 Billal Messaoudi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
3 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 3.33
58% Kiểm soát bóng 45%
12.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
1.6 Bàn thua 1.6
4.4 Phạt góc 5.7
1.1 Thẻ vàng 1.4
4.6 Sút trúng cầu môn 3.6
53.9% Kiểm soát bóng 45.6%
11.3 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Racing Genk (52trận)
Chủ Khách
Kortrijk (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
3
11
HT-H/FT-T
2
4
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
0
1
1
HT-H/FT-H
5
5
2
4
HT-B/FT-H
3
3
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
4
1
HT-B/FT-B
3
6
6
2