Racing Genk
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Kortrijk
Địa điểm: Luminus Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.05
1.05
+1.5
0.83
0.83
O
3
1.01
1.01
U
3
0.85
0.85
1
1.34
1.34
X
5.10
5.10
2
7.30
7.30
Hiệp 1
-0.5
0.83
0.83
+0.5
0.98
0.98
O
1.25
1.00
1.00
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Racing Genk
Phút
Kortrijk
Paul Onuachu 1 - 0
Kiến tạo: Mike Tresor Ndayishimiye
Kiến tạo: Mike Tresor Ndayishimiye
37'
Daniel Munoz
55'
58'
1 - 1 Faiz Selemanie
67'
Billal Messaoudi
Ra sân: Faiz Selemanie
Ra sân: Faiz Selemanie
74'
Pape Habib Gueye
Ra sân: David Henen
Ra sân: David Henen
Mbwana Samatta
Ra sân: Angelo Preciado
Ra sân: Angelo Preciado
76'
Andras Nemeth
Ra sân: Bilal El Khannous
Ra sân: Bilal El Khannous
76'
Angelo Preciado
76'
Paul Onuachu 2 - 1
79'
Bryan Heynen
82'
83'
Stjepan Loncar
Ra sân: Habib Keita
Ra sân: Habib Keita
83'
Nayel Mehssatou
Ra sân: Oleksii Sych
Ra sân: Oleksii Sych
83'
Dylan Mbayo
Ra sân: Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
Ra sân: Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
Matias Galarza
Ra sân: Mike Tresor Ndayishimiye
Ra sân: Mike Tresor Ndayishimiye
84'
Gerardo Daniel Arteaga Zamora
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Racing Genk
Kortrijk
10
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
0
28
Tổng cú sút
6
7
Sút trúng cầu môn
2
13
Sút ra ngoài
4
8
Cản sút
0
12
Sút Phạt
12
57%
Kiểm soát bóng
43%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
474
Số đường chuyền
362
82%
Chuyền chính xác
75%
12
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
2
41
Đánh đầu
41
25
Đánh đầu thành công
16
1
Cứu thua
5
18
Rê bóng thành công
17
5
Đánh chặn
2
18
Ném biên
17
1
Dội cột/xà
0
18
Cản phá thành công
17
13
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
0
149
Pha tấn công
77
75
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Racing Genk
4-2-3-1
4-2-3-1
Kortrijk
26
Vandevoo...
5
Zamora
2
McKenzie
46
Figueroa
23
Munoz
8
Heynen
17
Hrosovsk...
11
Ndayishi...
34
Khannous
77
Preciado
18
Onuachu
31
Ilic
6
Sych
4
Watanabe
66
Radovano...
30
Dhaene
32
Tanaka
12
Keita
77
Henen
22
Ze
10
Selemani...
20
Dovillab...
Đội hình dự bị
Racing Genk
Mbwana Samatta
7
Matisse Didden
27
Andras Nemeth
35
Tobe Leysen
40
Matias Galarza
25
Rasmus Carstensen
22
Nicolás Castro
10
Kortrijk
7
Dylan Mbayo
17
Pape Habib Gueye
1
Tom Vandenberghe
33
Stjepan Loncar
16
Maxim Deman
25
Nayel Mehssatou
24
Dessoleil Dorian
26
Kevin Vandendriessche
9
Billal Messaoudi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
3
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
5.67
2
Thẻ vàng
2.33
4
Sút trúng cầu môn
3.33
58%
Kiểm soát bóng
45%
12.67
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.1
1.6
Bàn thua
1.6
4.4
Phạt góc
5.7
1.1
Thẻ vàng
1.4
4.6
Sút trúng cầu môn
3.6
53.9%
Kiểm soát bóng
45.6%
11.3
Phạm lỗi
10.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Racing Genk (52trận)
Chủ
Khách
Kortrijk (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
6
3
11
HT-H/FT-T
2
4
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
0
1
1
HT-H/FT-H
5
5
2
4
HT-B/FT-H
3
3
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
4
1
HT-B/FT-B
3
6
6
2