Vòng Vòng bảng
03:00 ngày 10/12/2021
Racing Genk
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Rapid Wien
Địa điểm: Luminus Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.00
O 3
0.94
U 3
0.88
1
1.73
X
3.75
2
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 1.25
1.03
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

Racing Genk Racing Genk
Phút
Rapid Wien Rapid Wien
21'
match yellow.png Martin Moormann
29'
match goal 0 - 1 Robert Ljubicic
Kiến tạo: Thorsten Schick
40'
match change Oliver Strunz
Ra sân: Ercan Kara
41'
match yellow.png Maximilian Ullmann
46'
match change Koya Kitagawa
Ra sân: Christoph Knasmullner
Paul Onuachu
Ra sân: Ike Ugbo
match change
46'
Jhon Janer Lucumi
Ra sân: Mujaid Sadick
match change
46'
Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
Ra sân: Junya Ito
match change
46'
Paul Onuachu match yellow.png
49'
52'
match yellow.png Oliver Strunz
Simen Juklerod
Ra sân: Gerardo Daniel Arteaga Zamora
match change
69'
75'
match change Jonas Antonius Auer
Ra sân: Marco Grull
75'
match change Srdjan Grahovac
Ra sân: Robert Ljubicic
75'
match yellow.png Marco Grull
76'
match yellow.png Filip Stojkovic
Luca Oyen
Ra sân: Angelo Preciado
match change
78'
89'
match change Marko Dijakovic
Ra sân: Maximilian Ullmann
90'
match yellow.png Paul Gartler
Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Racing Genk Racing Genk
Rapid Wien Rapid Wien
14
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
6
13
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
13
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
558
 
Số đường chuyền
 
285
80%
 
Chuyền chính xác
 
64%
13
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
3
23
 
Đánh đầu
 
23
11
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
25
21
 
Đánh chặn
 
4
34
 
Ném biên
 
15
12
 
Cản phá thành công
 
25
11
 
Thử thách
 
18
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
146
 
Pha tấn công
 
89
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

35
Andras Nemeth
46
Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
40
Tobe Leysen
6
Simen Juklerod
24
Luca Oyen
15
Jay-Dee Geusens
33
Jhon Janer Lucumi
18
Paul Onuachu
20
Carel Eiting
30
Vic Chambaere
11
Mike Tresor Ndayishimiye
14
Bastien Toma
Racing Genk Racing Genk 4-3-3
4-2-3-1 Rapid Wien Rapid Wien
26
Vandevoo...
5
Zamora
2
McKenzie
3
Sadick
77
Preciado
28
Paintsil
17
Hrosovsk...
42
Thorstve...
7
Ito
21
Ugbo
10
Bongonda
25
Gartler
22
Stojkovi...
4
Aiwu
26
Moormann
31
Ullmann
16
Petrovic
5
Ljubicic
13
Schick
8
Knasmull...
27
Grull
29
Kara

Substitutes

45
Niklas Hedl
47
Dalibor Velimirovic
10
Thierno Ballo
9
Taxiarhis Fountas
33
Marko Dijakovic
18
Oliver Strunz
37
Lukas Sulzbacher
14
Srdjan Grahovac
23
Jonas Antonius Auer
36
Kelvin Arase
32
Koya Kitagawa
1
Richard Strebinger
Đội hình dự bị
Racing Genk Racing Genk
Andras Nemeth 35
Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa 46
Tobe Leysen 40
Simen Juklerod 6
Luca Oyen 24
Jay-Dee Geusens 15
Jhon Janer Lucumi 33
Paul Onuachu 18
Carel Eiting 20
Vic Chambaere 30
Mike Tresor Ndayishimiye 11
Bastien Toma 14
Racing Genk Rapid Wien
45 Niklas Hedl
47 Dalibor Velimirovic
10 Thierno Ballo
9 Taxiarhis Fountas
33 Marko Dijakovic
18 Oliver Strunz
37 Lukas Sulzbacher
14 Srdjan Grahovac
23 Jonas Antonius Auer
36 Kelvin Arase
32 Koya Kitagawa
1 Richard Strebinger

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 3.33
4.67 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 2.67
52.33% Kiểm soát bóng 51%
11.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 1.4
5.1 Phạt góc 3.9
1 Thẻ vàng 2.2
4.9 Sút trúng cầu môn 3
53.8% Kiểm soát bóng 52.5%
10.9 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Racing Genk (50trận)
Chủ Khách
Rapid Wien (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
3
3
HT-H/FT-T
2
4
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
3
0
2
0
HT-H/FT-H
5
5
5
4
HT-B/FT-H
3
3
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
3
6
2
8