Vòng 9
23:30 ngày 20/05/2024
Racing Genk
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Royal Antwerp
Địa điểm: Luminus Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
1.00
O 2.75
0.90
U 2.75
0.78
1
1.91
X
3.70
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.86
O 1.25
1.12
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Racing Genk Racing Genk
Phút
Royal Antwerp Royal Antwerp
Andi Zeqiri 1 - 0
Kiến tạo: Konstantinos Karetsas
match goal
28'
Alieu Fadera
Ra sân: Andi Zeqiri
match change
46'
62'
match change Gyrano Kerk
Ra sân: Jacob Ondrejka
Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa match yellow.png
65'
70'
match change Eliot Matazo
Ra sân: Ritchie De Laet
Anouar Ait El Hadj
Ra sân: Konstantinos Karetsas
match change
71'
Zakaria El Ouahdi match yellow.png
78'
83'
match change Victor Udoh
Ra sân: Owen Wijndal
83'
match change Mahamadou Doumbia
Ra sân: Jurgen Ekkelenkamp
Eduard Sobol
Ra sân: Joris Kayembe
match change
86'
Mujaid Sadick match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Victor Udoh

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Racing Genk Racing Genk
Royal Antwerp Royal Antwerp
2
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
18
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
13
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
475
 
Số đường chuyền
 
488
87%
 
Chuyền chính xác
 
86%
10
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
21
11
 
Đánh đầu thành công
 
11
6
 
Cứu thua
 
2
23
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Đánh chặn
 
11
17
 
Ném biên
 
23
23
 
Cản phá thành công
 
20
11
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
109
 
Pha tấn công
 
91
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Alieu Fadera
19
Anouar Ait El Hadj
22
Eduard Sobol
1
Hendrik Van Crombrugge
72
Josue Ndenge Kongolo
65
Christian Akpan
68
Thomas Claes
67
Noah Adedeji-Sternberg
27
Ken Nkuba
Racing Genk Racing Genk 3-4-1-2
4-2-3-1 Royal Antwerp Royal Antwerp
26
Vandevoo...
2
McKenzie
46
Figueroa
3
Sadick
18
Kayembe
17
Hrosovsk...
5
Galarza
77
Ouahdi
78
Karetsas
99
Arokodar...
9
Zeqiri
91
Lammens
2
Laet
23
Alderwei...
33
Bosch
5
Wijndal
8
Yusuf
27
Keita
17
Ondrejka
24
Ekkelenk...
10
Balikwis...
9
Ilenikhe...

Substitutes

7
Gyrano Kerk
6
Eliot Matazo
84
Mahamadou Doumbia
60
Victor Udoh
81
Niels Devalckeneer
87
Davino Verhulst
46
Milan Smits
Đội hình dự bị
Racing Genk Racing Genk
Alieu Fadera 7
Anouar Ait El Hadj 19
Eduard Sobol 22
Hendrik Van Crombrugge 1
Josue Ndenge Kongolo 72
Christian Akpan 65
Thomas Claes 68
Noah Adedeji-Sternberg 67
Ken Nkuba 27
Racing Genk Royal Antwerp
7 Gyrano Kerk
6 Eliot Matazo
84 Mahamadou Doumbia
60 Victor Udoh
81 Niels Devalckeneer
87 Davino Verhulst
46 Milan Smits

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 4.67
50.33% Kiểm soát bóng 54.67%
13 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.7
1.8 Bàn thua 1.8
3.9 Phạt góc 4.1
1.8 Thẻ vàng 2.5
4.4 Sút trúng cầu môn 3.6
52.6% Kiểm soát bóng 54.5%
12.2 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Racing Genk (55trận)
Chủ Khách
Royal Antwerp (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
7
9
11
HT-H/FT-T
2
4
3
2
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
3
0
1
2
HT-H/FT-H
5
5
3
2
HT-B/FT-H
3
3
1
2
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
2
3
3
3
HT-B/FT-B
3
6
2
6

Racing Genk Racing Genk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Patrik Hrosovsky Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 17 80.95% 1 0 24 6.7
18 Joris Kayembe Defender 0 0 0 22 17 77.27% 1 1 33 6.7
9 Andi Zeqiri Tiền đạo cắm 1 1 1 9 7 77.78% 0 1 16 7.2
46 Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa Defender 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 29 6.8
2 Mark McKenzie Defender 0 0 0 25 25 100% 0 1 28 6.7
3 Mujaid Sadick Defender 0 0 0 35 30 85.71% 0 0 38 6.9
26 Maarten Vandevoordt Thủ môn 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 27 6.9
99 Tolu Arokodare Forward 1 0 1 10 5 50% 0 0 21 6.8
77 Zakaria El Ouahdi Defender 1 0 0 15 13 86.67% 0 0 29 6.4
5 Matias Galarza Midfielder 0 0 0 37 36 97.3% 1 0 43 6.9
78 Konstantinos Karetsas Midfielder 0 0 1 12 12 100% 0 0 21 7.1

Royal Antwerp Royal Antwerp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Ritchie De Laet Defender 1 0 0 20 17 85% 0 0 31 6.5
23 Toby Alderweireld Defender 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 20 6.8
5 Owen Wijndal Defender 0 0 0 12 9 75% 1 0 17 6.2
24 Jurgen Ekkelenkamp Tiền vệ công 0 0 0 15 12 80% 0 0 19 6.5
8 Alhassan Yusuf Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 19 14 73.68% 1 1 29 6.7
17 Jacob Ondrejka Midfielder 0 0 2 9 6 66.67% 3 0 14 6.6
91 Senne Lammens Thủ môn 0 0 0 16 9 56.25% 0 1 17 6.3
10 Michel-Ange Balikwisha Tiền vệ công 0 0 0 9 9 100% 0 0 15 6.6
33 Zeno Van Den Bosch Defender 1 0 0 18 15 83.33% 0 0 20 6.4
27 Mandela Keita Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 15 100% 0 0 20 6.6
9 George Ilenikhena Forward 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 12 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ