Vòng 1
23:30 ngày 01/04/2024
Racing Genk
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Saint Gilloise 1
Địa điểm: Luminus Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
-0
0.87
O 2.75
0.75
U 2.75
0.93
1
2.60
X
3.30
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.01
-0
0.89
O 1
0.77
U 1
1.12

Diễn biến chính

Racing Genk Racing Genk
Phút
Saint Gilloise Saint Gilloise
Tolu Arokodare 1 - 0
Kiến tạo: Patrik Hrosovsky
match goal
27'
46'
match change Matias Rasmussen
Ra sân: Dennis Eckert
Eduard Sobol
Ra sân: Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
match change
64'
Alieu Fadera
Ra sân: Anouar Ait El Hadj
match change
76'
83'
match yellow.png Ross Sykes
Bilal El Khannouss match yellow.png
83'
85'
match change Henok Teklab
Ra sân: Loic Lapoussin
86'
match change Elton Kabangu
Ra sân: Noah Sadiki
Andi Zeqiri
Ra sân: Bilal El Khannouss
match change
87'
90'
match red Christian Burgess

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Racing Genk Racing Genk
Saint Gilloise Saint Gilloise
2
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
9
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
340
 
Số đường chuyền
 
397
11
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
32
10
 
Đánh chặn
 
11
18
 
Cản phá thành công
 
32
12
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
93
 
Pha tấn công
 
114
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Eduard Sobol
7
Alieu Fadera
9
Andi Zeqiri
1
Hendrik Van Crombrugge
72
Josue Ndenge Kongolo
65
Christian Akpan
78
Konstantinos Karetsas
67
Noah Adedeji-Sternberg
68
Thomas Claes
Racing Genk Racing Genk 3-4-2-1
3-5-2 Saint Gilloise Saint Gilloise
26
Vandevoo...
2
McKenzie
46
Figueroa
3
Sadick
18
Kayembe
17
Hrosovsk...
5
Galarza
77
Ouahdi
19
Hadj
10
Khannous...
99
Arokodar...
49
Moris
24
Vanhoutt...
16
Burgess
26
Sykes
21
Montes
8
Amani
27
Sadiki
23
Puertas
10
Lapoussi...
9
Eckert
29
Nilsson

Substitutes

4
Matias Rasmussen
11
Henok Teklab
7
Elton Kabangu
12
Heinz Lindner
19
Guillaume Francois
35
Nathan Huygevelde
17
Casper Terho
47
Mohamed Amoura
Đội hình dự bị
Racing Genk Racing Genk
Eduard Sobol 22
Alieu Fadera 7
Andi Zeqiri 9
Hendrik Van Crombrugge 1
Josue Ndenge Kongolo 72
Christian Akpan 65
Konstantinos Karetsas 78
Noah Adedeji-Sternberg 67
Thomas Claes 68
Racing Genk Saint Gilloise
4 Matias Rasmussen
11 Henok Teklab
7 Elton Kabangu
12 Heinz Lindner
19 Guillaume Francois
35 Nathan Huygevelde
17 Casper Terho
47 Mohamed Amoura

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 7
0.67 Thẻ vàng 3
6 Sút trúng cầu môn 6
53.33% Kiểm soát bóng 47%
11 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 1.3
5.1 Phạt góc 7.5
1 Thẻ vàng 2.7
5.5 Sút trúng cầu môn 4.8
53.5% Kiểm soát bóng 48.9%
11 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Racing Genk (49trận)
Chủ Khách
Saint Gilloise (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
13
6
HT-H/FT-T
2
4
3
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
3
0
0
1
HT-H/FT-H
5
5
2
2
HT-B/FT-H
3
3
3
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
7
HT-B/FT-B
2
6
3
8

Racing Genk Racing Genk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Patrik Hrosovsky Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 19 15 78.95% 0 0 26 7.1
18 Joris Kayembe Defender 1 0 0 16 10 62.5% 1 0 32 6.8
46 Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa Defender 0 0 0 18 17 94.44% 0 1 25 6.8
2 Mark McKenzie Defender 0 0 0 21 18 85.71% 0 1 29 6.5
3 Mujaid Sadick Defender 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 28 6.8
26 Maarten Vandevoordt Thủ môn 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 19 6.6
19 Anouar Ait El Hadj Tiền vệ công 0 0 2 22 15 68.18% 2 0 30 7.3
99 Tolu Arokodare Forward 2 2 0 5 3 60% 0 1 14 6.8
77 Zakaria El Ouahdi Defender 0 0 1 13 10 76.92% 1 0 30 6.5
5 Matias Galarza Midfielder 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 26 6.8
10 Bilal El Khannouss Tiền vệ công 1 0 0 16 10 62.5% 0 0 23 6.6

Saint Gilloise Saint Gilloise
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
49 Anthony Moris Thủ môn 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 12 6
16 Christian Burgess Defender 0 0 0 15 15 100% 0 1 20 6.6
29 Gustaf Nilsson Forward 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 14 6.6
8 Jean Thierry Lazare Amani Tiền vệ công 0 0 0 11 7 63.64% 1 0 29 6.6
21 Alessio Castro Montes Defender 0 0 0 20 11 55% 1 0 33 6.8
9 Dennis Eckert Forward 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.5
10 Loic Lapoussin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 15 62.5% 2 0 37 6.8
26 Ross Sykes Trung vệ 0 0 0 14 8 57.14% 0 0 26 6.3
23 Cameron Puertas Tiền vệ công 2 1 2 21 16 76.19% 5 0 34 7.2
24 Charles Vanhoutte Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 31 6.8
27 Noah Sadiki Defender 1 0 1 19 19 100% 0 0 29 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ