Vòng 1
19:00 ngày 20/04/2024
Radnicki 1923 Kragujevac
Đã kết thúc 4 - 3 (2 - 3)
Cukaricki Stankom
Địa điểm: Cika Daca Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.08
-0
0.74
O 2.5
0.95
U 2.5
0.85
1
2.70
X
3.10
2
2.37
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.77
O 1
0.90
U 1
0.90

Diễn biến chính

Radnicki 1923 Kragujevac Radnicki 1923 Kragujevac
Phút
Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
Matija Gluscevic 1 - 0
Kiến tạo: Kilian Bevis
match goal
6'
14'
match goal 1 - 1 Luka Adzic
Kiến tạo: Stankovic Nikola
15'
match goal 1 - 2 Vinicius Mello
Kiến tạo: Djordje Ivanovic
Dilan Ortiz 2 - 2 match goal
29'
Vasilije Djuric match yellow.png
31'
41'
match goal 2 - 3 Vinicius Mello
Wajdi Sehli match yellow.png
48'
55'
match yellow.png Mitar Ergelas
Vasilije Djuric 3 - 3
Kiến tạo: Milan Aleksic
match goal
57'
Tomislav Dadic match yellow.png
59'
Milos Ristic match yellow.png
73'
76'
match yellow.png Nemanja Tosic
Pavle Ivelja 4 - 3 match goal
82'
Milan Aleksic match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Radnicki 1923 Kragujevac Radnicki 1923 Kragujevac
Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
5
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
4
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
342
 
Số đường chuyền
 
317
16
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
4
9
 
Thử thách
 
12
112
 
Pha tấn công
 
118
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 3.33
1.67 Bàn thua 2.33
3.33 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 7.67
45.33% Kiểm soát bóng 50%
11 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.7
1.6 Bàn thua 1.3
3.8 Phạt góc 4.7
2.1 Thẻ vàng 1.9
5.4 Sút trúng cầu môn 4.5
48.2% Kiểm soát bóng 49.8%
13.5 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Radnicki 1923 Kragujevac (36trận)
Chủ Khách
Cukaricki Stankom (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
5
6
9
HT-H/FT-T
2
2
2
1
HT-B/FT-T
1
1
2
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
3
3
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
5
0
2
HT-B/FT-B
3
3
5
3