Radnicki 1923 Kragujevac
Đã kết thúc
4
-
3
(2 - 3)
Cukaricki Stankom
Địa điểm: Cika Daca Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.08
1.08
-0
0.74
0.74
O
2.5
0.95
0.95
U
2.5
0.85
0.85
1
2.70
2.70
X
3.10
3.10
2
2.37
2.37
Hiệp 1
+0
1.05
1.05
-0
0.77
0.77
O
1
0.90
0.90
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Radnicki 1923 Kragujevac
Phút
Cukaricki Stankom
Matija Gluscevic 1 - 0
Kiến tạo: Kilian Bevis
Kiến tạo: Kilian Bevis
6'
14'
1 - 1 Luka Adzic
Kiến tạo: Stankovic Nikola
Kiến tạo: Stankovic Nikola
15'
1 - 2 Vinicius Mello
Kiến tạo: Djordje Ivanovic
Kiến tạo: Djordje Ivanovic
Dilan Ortiz 2 - 2
29'
Vasilije Djuric
31'
41'
2 - 3 Vinicius Mello
Wajdi Sehli
48'
55'
Mitar Ergelas
Vasilije Djuric 3 - 3
Kiến tạo: Milan Aleksic
Kiến tạo: Milan Aleksic
57'
Tomislav Dadic
59'
Milos Ristic
73'
76'
Nemanja Tosic
Pavle Ivelja 4 - 3
82'
Milan Aleksic
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Radnicki 1923 Kragujevac
Cukaricki Stankom
5
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
5
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
14
7
Sút trúng cầu môn
8
5
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
4
50%
Kiểm soát bóng
50%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
342
Số đường chuyền
317
16
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
1
13
Đánh đầu thành công
9
1
Cứu thua
1
9
Rê bóng thành công
18
8
Đánh chặn
4
9
Thử thách
12
112
Pha tấn công
118
61
Tấn công nguy hiểm
67
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
3.33
1.67
Bàn thua
2.33
3.33
Phạt góc
3.67
2
Thẻ vàng
2.33
4.33
Sút trúng cầu môn
7.67
45.33%
Kiểm soát bóng
50%
11
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.2
Bàn thắng
1.7
1.6
Bàn thua
1.3
3.8
Phạt góc
4.7
2.1
Thẻ vàng
1.9
5.4
Sút trúng cầu môn
4.5
48.2%
Kiểm soát bóng
49.8%
13.5
Phạm lỗi
11.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Radnicki 1923 Kragujevac (36trận)
Chủ
Khách
Cukaricki Stankom (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
10
5
6
9
HT-H/FT-T
2
2
2
1
HT-B/FT-T
1
1
2
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
3
3
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
5
0
2
HT-B/FT-B
3
3
5
3