Vòng 29
21:00 ngày 07/04/2024
Radnik Surdulica
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Crvena Zvezda
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.5
0.95
-2.5
0.87
O 3.25
0.86
U 3.25
0.94
1
23.00
X
9.50
2
1.06
Hiệp 1
+1.25
0.72
-1.25
1.11
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

Radnik Surdulica Radnik Surdulica
Phút
Crvena Zvezda Crvena Zvezda
38'
match yellow.png Cherif Ndiaye
Aleksandar Kadijevic match yellow.png
39'
Milos Vranjanin match yellow.png
68'
Mateja Gasic match yellow.png
70'
75'
match goal 0 - 1 Aleksandar Katai
Kiến tạo: Jean-Philippe Krasso
77'
match yellow.png Guelor Kanga Kaku
88'
match goal 0 - 2 Aleksandar Katai
Kiến tạo: Srdan Mijailovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Radnik Surdulica Radnik Surdulica
Crvena Zvezda Crvena Zvezda
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
12
3
 
Cản sút
 
1
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
242
 
Số đường chuyền
 
537
20
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu thành công
 
21
2
 
Cứu thua
 
3
27
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Thử thách
 
8
73
 
Pha tấn công
 
103
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
88

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
3.33 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 8.33
1 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5
50% Kiểm soát bóng 50%
10.33 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 2.1
2.3 Bàn thua 0.3
4.1 Phạt góc 6.9
2.3 Thẻ vàng 1.6
2.9 Sút trúng cầu môn 6.2
50% Kiểm soát bóng 51.7%
14.9 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Radnik Surdulica (35trận)
Chủ Khách
Crvena Zvezda (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
9
15
5
HT-H/FT-T
0
2
3
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
7
1
0
2
HT-B/FT-B
5
1
2
11