Vòng 12
22:59 ngày 22/10/2021
Radomiak Radom
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Gornik Leczna
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
1.00
O 2.5
0.94
U 2.5
0.94
1
1.67
X
3.65
2
4.85
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.95
O 1
0.94
U 1
0.94

Diễn biến chính

Radomiak Radom Radomiak Radom
Phút
Gornik Leczna Gornik Leczna
Karol Angielski 1 - 0
Kiến tạo: Filipe Nascimento
match goal
25'
Maurides Roque Junior 2 - 0
Kiến tạo: Leandro
match goal
38'
57'
match yellow.png Serhij Krykun
Luis Miguel Vieira Babo Machado 3 - 0
Kiến tạo: Maurides Roque Junior
match goal
61'
75'
match yellow.png Bartosz Spiaczka
82'
match goal 3 - 1 Damian Gaska
Kiến tạo: Bartosz Rymaniak

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Radomiak Radom Radomiak Radom
Gornik Leczna Gornik Leczna
6
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
3
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
393
 
Số đường chuyền
 
361
11
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
2
14
 
Đánh đầu thành công
 
15
0
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
12
11
 
Thử thách
 
8
82
 
Pha tấn công
 
78
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
3.67 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 2.67
54.33% Kiểm soát bóng 53%
12.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
2.2 Bàn thua 1.1
4.7 Phạt góc 4.6
2.9 Thẻ vàng 1.5
4.9 Sút trúng cầu môn 3
43.7% Kiểm soát bóng 41.4%
12.5 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Radomiak Radom (31trận)
Chủ Khách
Gornik Leczna (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
6
2
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
4
2
5
3
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
2
HT-B/FT-B
5
3
0
4