Vòng 23
01:00 ngày 05/03/2024
Radomiak Radom
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Stal Mielec
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.02
O 2.5
0.85
U 2.5
0.82
1
1.85
X
3.25
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.69
O 1
0.89
U 1
0.93

Diễn biến chính

Radomiak Radom Radomiak Radom
Phút
Stal Mielec Stal Mielec
Luka Vuskovic 1 - 0
Kiến tạo: Dawid Abramowicz
match goal
17'
Jan Grzesik match yellow.png
31'
33'
match yellow.png Matthew Guillaumier
Lisandro Semedo Penalty awarded match var
35'
Leonardo Miramar Rocha match hong pen
36'
44'
match yellow.png Marco Ehmann
63'
match goal 1 - 1 Mateusz Matras
Kiến tạo: Richie Sagrado
Leonardo Miramar Rocha 2 - 1
Kiến tạo: Luis Miguel Vieira Babo Machado
match goal
65'
Bruno Jordao match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Radomiak Radom Radomiak Radom
Stal Mielec Stal Mielec
6
 
Phạt góc
 
8
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
24
 
Tổng cú sút
 
4
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
17
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
13
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
289
 
Số đường chuyền
 
481
12
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
19
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
19
7
 
Đánh chặn
 
6
2
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Thử thách
 
7
83
 
Pha tấn công
 
98
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3
49.33% Kiểm soát bóng 39.33%
10.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
2.1 Bàn thua 1.3
5 Phạt góc 3.5
3.2 Thẻ vàng 1.8
5.2 Sút trúng cầu môn 2.9
47.8% Kiểm soát bóng 46.9%
12.2 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Radomiak Radom (34trận)
Chủ Khách
Stal Mielec (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
5
5
HT-H/FT-T
0
1
2
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
2
5
5
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
3
2
0
HT-B/FT-B
5
3
2
3