Vòng 19
01:05 ngày 31/03/2021
Raith Rovers
Đã kết thúc 5 - 1 (3 - 1)
Dunfermline Athletic
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.06
-0
0.82
O 2.5
0.94
U 2.5
0.92
1
2.63
X
3.25
2
2.31
Hiệp 1
+0
1.01
-0
0.87
O 1
0.94
U 1
0.92

Diễn biến chính

Raith Rovers Raith Rovers
Phút
Dunfermline Athletic Dunfermline Athletic
Regan Hendry 1 - 0
Kiến tạo: Brad Spencer
match goal
17'
22'
match goal 1 - 1 Kevin OHara
Kiến tạo: Scott Banks
Lewis Vaughan 2 - 1
Kiến tạo: Keiran MacDonald
match goal
31'
35'
match yellow.png Kevin OHara
Lewis Vaughan 3 - 1 match goal
40'
James Gullan 4 - 1
Kiến tạo: Regan Hendry
match goal
48'
58'
match yellow.png Aaron Comrie
69'
match yellow.png Lewis Mayo
71'
match yellow.png Joshua Edwards
James Gullan 5 - 1
Kiến tạo: Dylan Tait
match goal
76'
78'
match yellow.png Liam MacDonald
79'
match yellow.png Euan Murray
Lewis Vaughan match yellow.png
79'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Raith Rovers Raith Rovers
Dunfermline Athletic Dunfermline Athletic
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
6
14
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
2
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
105
 
Pha tấn công
 
80
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 5
50% Kiểm soát bóng 50%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 1
4.5 Phạt góc 5.8
2.1 Thẻ vàng 1.4
4 Sút trúng cầu môn 3.9
50% Kiểm soát bóng 50%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Raith Rovers (45trận)
Chủ Khách
Dunfermline Athletic (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
4
4
HT-H/FT-T
5
3
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
4
2
1
2
HT-H/FT-H
3
1
1
4
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
5
2
3
HT-B/FT-B
3
8
8
4