Vòng 12
22:59 ngày 10/10/2022
Rakow Czestochowa
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Miedz Legnica 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.83
+1.5
1.05
O 2.75
0.82
U 2.75
1.04
1
1.25
X
5.50
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
1.11
+0.75
0.78
O 1.25
1.09
U 1.25
0.79

Diễn biến chính

Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa
Phút
Miedz Legnica Miedz Legnica
Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez 1 - 0
Kiến tạo: Fran Tudor
match goal
3'
7'
match yellow.png Jon Aurtenetxe
59'
match yellow.png Santiago Naveda Lara
Vladan Kovacevic match yellow.png
77'
Zoran Arsenic match yellow.png
88'
Giannis Papanikolaou match yellow.png
90'
90'
match yellow.pngmatch red Santiago Naveda Lara
Gustaf Beggren match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa
Miedz Legnica Miedz Legnica
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
16
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
531
 
Số đường chuyền
 
310
16
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
0
30
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
26
8
 
Đánh chặn
 
5
6
 
Thử thách
 
12
137
 
Pha tấn công
 
89
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3
1 Bàn thua 1
8 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 5.33
55.67% Kiểm soát bóng 46.67%
12 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
1 Bàn thua 1
6.3 Phạt góc 4.9
1.8 Thẻ vàng 2.7
4.5 Sút trúng cầu môn 4
55% Kiểm soát bóng 49.1%
12.6 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rakow Czestochowa (49trận)
Chủ Khách
Miedz Legnica (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
8
5
2
HT-H/FT-T
4
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
1
5
2
6
HT-B/FT-H
5
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
1
2
HT-B/FT-B
3
2
4
3