Randers FC 1
Đã kết thúc
2
-
2
(0 - 1)
Aalborg
Địa điểm: Essex Park Randers
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.17
2.17
X
3.50
3.50
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.71
0.71
-0
1.23
1.23
O
1
0.82
0.82
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Randers FC
Phút
Aalborg
18'
0 - 1 Milan Makaric
Tosin Kehinde 1 - 1
49'
Simon Graves Jensen
52'
53'
Oliver Ross
Ra sân: Lucas Qvistorff Andersen
Ra sân: Lucas Qvistorff Andersen
56'
Daniel Granli
Lasse Berg Johnsen
58'
Lasse Berg Johnsen Goal awarded
58'
Lasse Berg Johnsen 2 - 1
59'
Lasse Berg Johnsen Goal awarded
61'
63'
Jakob Ahlmann
Ra sân: Gudmundur Thorarinsson
Ra sân: Gudmundur Thorarinsson
63'
Kasper Waarst Hogh
Ra sân: Kasper Kusk
Ra sân: Kasper Kusk
Simon Graves Jensen
65'
Hugo Andersson
Ra sân: Nicolai Brock-Madsen
Ra sân: Nicolai Brock-Madsen
66'
71'
2 - 2 Iver Fossum
Alexander Illum Simmelhack
Ra sân: Frederik Lauenborg
Ra sân: Frederik Lauenborg
75'
Simon Tibbling
Ra sân: Jakob Ankersen
Ra sân: Jakob Ankersen
75'
79'
Anosike Ementa
Ra sân: Pedro Ferreira
Ra sân: Pedro Ferreira
85'
Kristoffer Pallesen
Enggard Mads
Ra sân: Vito Hammershoj Mistrati
Ra sân: Vito Hammershoj Mistrati
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Randers FC
Aalborg
7
Phạt góc
3
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
13
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
8
7
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
1
9
Sút Phạt
8
40%
Kiểm soát bóng
60%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
354
Số đường chuyền
542
7
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
2
12
Đánh đầu thành công
13
6
Cứu thua
4
21
Rê bóng thành công
13
10
Đánh chặn
5
0
Dội cột/xà
1
10
Thử thách
8
92
Pha tấn công
104
41
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Randers FC
4-5-1
4-5-1
Aalborg
1
Carlgren
19
Bundgaar...
2
Jensen
8
Piesinge...
15
Kopplin
20
Mistrati
10
Kehinde
6
Johnsen
14
Lauenbor...
9
Ankersen
44
Brock-Ma...
1
Rinne
2
Pallesen
5
Granli
4
Jensen
36
Thorarin...
8
Fossum
6
Ferreira
18
Andreass...
10
Andersen
17
Kusk
9
Makaric
Đội hình dự bị
Randers FC
Hugo Andersson
5
Filip Bundgaard Kristensen
40
Enggard Mads
16
Jesper Lauridsen
17
Alexander Nybo
22
Alexander Illum Simmelhack
32
Simon Tibbling
12
Aalborg
3
Jakob Ahlmann
19
Anosike Ementa
32
Casper Gedsted
39
Kasper Waarst Hogh
24
Vladimir Prijovic
38
Oliver Ross
40
Sander Theo
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
2.33
3
Phạt góc
7.33
2.67
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
5.67
50.67%
Kiểm soát bóng
51.67%
11
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
2.1
1.2
Bàn thua
1.8
5.5
Phạt góc
6.4
2.2
Thẻ vàng
2.1
4.3
Sút trúng cầu môn
4.9
47.2%
Kiểm soát bóng
45.1%
10.3
Phạm lỗi
9.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Randers FC (28trận)
Chủ
Khách
Aalborg (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
5
1
HT-H/FT-T
2
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
1
1
HT-H/FT-H
3
1
2
2
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
4
HT-B/FT-B
4
2
1
6