Vòng 14
00:00 ngày 03/02/2021
Randers FC
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
AC Horsens
Địa điểm: Essex Park Randers
Thời tiết: Nhiều mây, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.98
+1
0.90
O 2.75
0.96
U 2.75
0.90
1
1.58
X
3.80
2
5.40
Hiệp 1
-0.25
0.71
+0.25
1.20
O 1
0.71
U 1
1.20

Diễn biến chính

Randers FC Randers FC
Phút
AC Horsens AC Horsens
Mathias Greve 1 - 0
Kiến tạo: Tosin Kehinde
match goal
6'
Vito Hammershoj Mistrati 2 - 0 match goal
11'
Mikkel Kallesoe match yellow.png
19'
Mathias Greve match yellow.png
34'
Al Hadji Kamara 3 - 0 match goal
60'
62'
match change Jannik Pohl
Ra sân: Jonas Thorsen
Tobias Klysner
Ra sân: Tosin Kehinde
match change
69'
72'
match change Agust Eovald Hlynsson
Ra sân: Alexander Ludwig
Frederik Lauenborg match yellow.png
79'
Simon Piesinger
Ra sân: Simon Graves Jensen
match change
80'
Bassala Sambou
Ra sân: Marvin Egho
match change
80'
84'
match change Jacob Buus Jacobsen
Ra sân: Peter Nymann Mikkelsen
84'
match change Muamer Brajanac
Ra sân: Louka Andreassen
Nikola Mileusnic
Ra sân: Mathias Greve
match change
87'
Lasser Berg Johnsen
Ra sân: Vito Hammershoj Mistrati
match change
88'
89'
match yellow.png Muamer Brajanac
Bassala Sambou match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Randers FC Randers FC
AC Horsens AC Horsens
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
5
11
 
Sút Phạt
 
15
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
13
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
3
131
 
Pha tấn công
 
141
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Simon Piesinger
16
Lasser Berg Johnsen
23
Nikola Mileusnic
19
Oliver Bundgaard
25
Jonas Dakir
18
Tobias Klysner
21
Bassala Sambou
Randers FC Randers FC 4-4-2
3-4-3 AC Horsens AC Horsens
1
Carlgren
15
Kopplin
11
Marxen
2
Jensen
7
Kallesoe
22
Greve
14
Lauenbor...
20
Mistrati
10
Kehinde
99
Kamara
45
Egho
1
Delac
4
Hansen
33
Ludwig
5
Reese
11
Mikkelse...
8
Jacobsen
19
Thorsen
6
Dyhr
9
Andreass...
10
Hansson
44
Brock-Ma...

Substitutes

14
Jonas Gemmer
12
Rune Frantsen
16
Agust Eovald Hlynsson
79
Jannik Pohl
15
Jacob Buus Jacobsen
29
Muamer Brajanac
22
Aleksander Stankovic
Đội hình dự bị
Randers FC Randers FC
Simon Piesinger 8
Lasser Berg Johnsen 16
Nikola Mileusnic 23
Oliver Bundgaard 19
Jonas Dakir 25
Tobias Klysner 18
Bassala Sambou 21
Randers FC AC Horsens
14 Jonas Gemmer
12 Rune Frantsen
16 Agust Eovald Hlynsson
79 Jannik Pohl
15 Jacob Buus Jacobsen
29 Muamer Brajanac
22 Aleksander Stankovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 0.33
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
47.67% Kiểm soát bóng 41.67%
9.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 1.4
4.2 Phạt góc 3.9
1.7 Thẻ vàng 1.1
4.5 Sút trúng cầu môn 4.1
52.2% Kiểm soát bóng 41.1%
9.8 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Randers FC (33trận)
Chủ Khách
AC Horsens (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
5
4
HT-H/FT-T
2
3
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
3
2
1
0
HT-H/FT-H
3
3
3
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
4
4
HT-B/FT-B
4
2
2
2