Vòng 12
22:59 ngày 22/10/2023
Randers FC
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Brondby IF
Địa điểm: Essex Park Randers
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.90
-0.5
0.98
O 2.75
0.86
U 2.75
1.00
1
3.60
X
3.70
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.81
-0.25
1.07
O 1
0.73
U 1
1.17

Diễn biến chính

Randers FC Randers FC
Phút
Brondby IF Brondby IF
27'
match yellow.png Jacob Rasmussen
31'
match goal 0 - 1 Josip Radosevic
Lasso Coulibaly 1 - 1
Kiến tạo: John Bjorkengren
match goal
34'
40'
match var Marko Divkovic Goal Disallowed
Simen Bolkan Nordli match yellow.png
49'
Stephen Odey 2 - 1 match goal
59'
Mads Winther Albaek
Ra sân: Simen Bolkan Nordli
match change
63'
69'
match change Yuito Suzuki
Ra sân: Daniel Wass
69'
match change Oscar Schwartau
Ra sân: Mathias Kvistgaarden
72'
match yellow.png Kevin Tshiembe
77'
match yellow.png Frederik Alves Ibsen
Mikkel Pedersen
Ra sân: Lasso Coulibaly
match change
78'
Al Hadji Kamara
Ra sân: Stephen Odey
match change
78'
Oliver Olsen
Ra sân: Mikkel Kallesöe
match change
78'
81'
match goal 2 - 2 Marko Divkovic
Kiến tạo: Kevin Tshiembe
82'
match change Henrik Heggheim
Ra sân: Kevin Tshiembe
John Bjorkengren match yellow.png
83'
Ernest Agyiri
Ra sân: Filip Bundgaard Kristensen
match change
88'
90'
match change Kevin Niclas Mensah
Ra sân: Sean Klaiber

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Randers FC Randers FC
Brondby IF Brondby IF
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
4
18
 
Sút Phạt
 
17
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
400
 
Số đường chuyền
 
560
14
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
3
13
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
16
2
 
Đánh chặn
 
3
12
 
Thử thách
 
7
82
 
Pha tấn công
 
118
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
81

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Ernest Agyiri
17
Mads Winther Albaek
5
Hugo Andersson
20
Mustapha Isah
19
William Kaastrup
99
Al Hadji Kamara
27
Oliver Olsen
12
Mikkel Pedersen
25
Oskar Snorre Olsen Frigast
Randers FC Randers FC 4-4-2
3-4-1-2 Brondby IF Brondby IF
1
Carlgren
15
Kopplin
4
Dammers
3
Hoegh
7
Kallesöe
9
Nordli
6
Bjorkeng...
8
Mads
28
Coulibal...
10
Kristens...
90
Odey
1
Pentz
18
Tshiembe
32
Ibsen
4
Rasmusse...
31
Klaiber
22
Radosevi...
10
Wass
24
Divkovic
7
Vallys
36
Kvistgaa...
9
Omoijuan...

Substitutes

37
Clement Bischoff
8
Mathias Greve
3
Henrik Heggheim
20
Mateusz Kowalczyk
5
Rasmus Lauritsen
14
Kevin Niclas Mensah
16
Thomas Mikkelsen
41
Oscar Schwartau
28
Yuito Suzuki
Đội hình dự bị
Randers FC Randers FC
Ernest Agyiri 21
Mads Winther Albaek 17
Hugo Andersson 5
Mustapha Isah 20
William Kaastrup 19
Al Hadji Kamara 99
Oliver Olsen 27
Mikkel Pedersen 12
Oskar Snorre Olsen Frigast 25
Randers FC Brondby IF
37 Clement Bischoff
8 Mathias Greve
3 Henrik Heggheim
20 Mateusz Kowalczyk
5 Rasmus Lauritsen
14 Kevin Niclas Mensah
16 Thomas Mikkelsen
41 Oscar Schwartau
28 Yuito Suzuki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4
48.33% Kiểm soát bóng 57.33%
11.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.8
1.5 Bàn thua 1.5
5.2 Phạt góc 5.7
1.9 Thẻ vàng 1.5
5 Sút trúng cầu môn 3.9
52.4% Kiểm soát bóng 57.1%
11 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Randers FC (31trận)
Chủ Khách
Brondby IF (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
7
2
HT-H/FT-T
2
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
3
2
1
0
HT-H/FT-H
3
2
2
3
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
1
2
3
HT-B/FT-B
4
2
0
5