Vòng 6
21:00 ngày 07/05/2023
Randers FC
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 3)
Brondby IF
Địa điểm: Essex Park Randers
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.75
O 2.5
0.83
U 2.5
0.95
1
2.35
X
3.40
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.89
O 1
0.76
U 1
1.13

Diễn biến chính

Randers FC Randers FC
Phút
Brondby IF Brondby IF
23'
match goal 0 - 1 Hakon Evjen
Hugo Andersson match yellow.png
28'
29'
match goal 0 - 2 Mathias Kvistgaarden
42'
match yellow.png Hakon Evjen
44'
match goal 0 - 3 Mathias Kvistgaarden
Mikkel Kallesöe
Ra sân: Adam Andersson
match change
46'
Stephen Odey 1 - 3
Kiến tạo: Enggard Mads
match goal
50'
52'
match yellow.png Daniel Wass
62'
match change Blas Riveros
Ra sân: Sebastian Soaas Sebulonsen
63'
match change Simon Hedlund
Ra sân: Mathias Kvistgaarden
63'
match change Frederik Alves Ibsen
Ra sân: Kevin Tshiembe
Simen Bolkan Nordli
Ra sân: Tobias Klysner
match change
65'
Jakob Ankersen
Ra sân: Tosin Kehinde
match change
65'
Edgar Babayan
Ra sân: Filip Bundgaard Kristensen
match change
71'
74'
match change Oscar Schwartau
Ra sân: Hakon Evjen
82'
match change Anis Ben Slimane
Ra sân: Daniel Wass
Al Hadji Kamara
Ra sân: Stephen Odey
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Randers FC Randers FC
Brondby IF Brondby IF
9
 
Phạt góc
 
6
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
11
9
 
Sút ra ngoài
 
11
6
 
Sút Phạt
 
7
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
559
 
Số đường chuyền
 
255
8
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
27
11
 
Đánh chặn
 
7
23
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
29
10
 
Thử thách
 
9
138
 
Pha tấn công
 
91
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Jakob Ankersen
11
Edgar Babayan
19
William Kaastrup
7
Mikkel Kallesöe
99
Al Hadji Kamara
41
Kudsk Jeppe
17
Simen Bolkan Nordli
22
Alexander Nybo
12
Mikkel Pedersen
Randers FC Randers FC 4-4-2
3-4-3 Brondby IF Brondby IF
1
Carlgren
15
Kopplin
4
Johansso...
5
Andersso...
8
Andersso...
18
Klysner
16
Mads
6
Johnsen
10
Kehinde
40
Kristens...
90
Odey
1
Hermanse...
18
Tshiembe
5
Lauritse...
4
Winther
2
Sebulons...
22
Radosevi...
10
Wass
14
Mensah
11
Evjen
9
Omoijuan...
36
2
Kvistgaa...

Substitutes

32
Frederik Alves Ibsen
6
Joe Bell
23
Christian Cappis
24
Marko Divkovic
27
Simon Hedlund
16
Thomas Mikkelsen
15
Blas Riveros
41
Oscar Schwartau
25
Anis Ben Slimane
Đội hình dự bị
Randers FC Randers FC
Jakob Ankersen 9
Edgar Babayan 11
William Kaastrup 19
Mikkel Kallesöe 7
Al Hadji Kamara 99
Kudsk Jeppe 41
Simen Bolkan Nordli 17
Alexander Nybo 22
Mikkel Pedersen 12
Randers FC Brondby IF
32 Frederik Alves Ibsen
6 Joe Bell
23 Christian Cappis
24 Marko Divkovic
27 Simon Hedlund
16 Thomas Mikkelsen
15 Blas Riveros
41 Oscar Schwartau
25 Anis Ben Slimane

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4
48.33% Kiểm soát bóng 57.33%
11.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.8
1.5 Bàn thua 1.5
5.2 Phạt góc 5.7
1.9 Thẻ vàng 1.5
5 Sút trúng cầu môn 3.9
52.4% Kiểm soát bóng 57.1%
11 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Randers FC (31trận)
Chủ Khách
Brondby IF (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
7
2
HT-H/FT-T
2
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
3
2
1
0
HT-H/FT-H
3
2
2
3
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
1
2
3
HT-B/FT-B
4
2
0
5