Vòng Vòng bảng
03:00 ngày 26/11/2021
Randers FC
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
CFR Cluj
Địa điểm: Essex Park Randers
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.92
O 2.5
1.02
U 2.5
0.80
1
1.92
X
3.30
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.80
O 1
0.97
U 1
0.85

Diễn biến chính

Randers FC Randers FC
Phút
CFR Cluj CFR Cluj
46'
match change Runar Mar S. Sigurjonsson
Ra sân: Mihai Catalin Bordeianu
Tosin Kehinde
Ra sân: Filip Bundgaard Kristensen
match change
46'
Oliver Bundgaard
Ra sân: Bjorn Kopplin
match change
53'
Al Hadji Kamara
Ra sân: Marvin Egho
match change
66'
Vito Hammershoj Mistrati
Ra sân: Frederik Lauenborg
match change
66'
Al Hadji Kamara 1 - 0 match goal
68'
71'
match change Mateo Susic
Ra sân: Cristian Manea
71'
match change Denis Alibec
Ra sân: Gabriel Debeljuh
72'
match goal 1 - 1 Ioan Ciprian Deac
Kiến tạo: Mateo Susic
74'
match yellow.png Bismark Adjei-Boateng
Simon Piesinger 2 - 1 match goal
75'
Vincent Onovo
Ra sân: Jakob Ankersen
match change
84'
84'
match change Jonathan Yoni Emanuel Rodriguez
Ra sân: Bismark Adjei-Boateng
84'
match change Valentin Ionut Costache
Ra sân: Alexandru Paun
Vito Hammershoj Mistrati match yellow.png
88'
90'
match yellow.png Mario Jorge Malino Paulino, Camora

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Randers FC Randers FC
CFR Cluj CFR Cluj
6
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
23
 
Tổng cú sút
 
10
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
8
8
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
15
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
535
 
Số đường chuyền
 
372
14
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
3
18
 
Đánh đầu thành công
 
26
1
 
Cứu thua
 
8
9
 
Rê bóng thành công
 
11
19
 
Đánh chặn
 
4
10
 
Thử thách
 
15
145
 
Pha tấn công
 
91
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Oliver Bundgaard
25
Jonas Dakir
16
Enggard Mads
20
Vito Hammershoj Mistrati
99
Al Hadji Kamara
10
Tosin Kehinde
18
Tobias Klysner
17
Jesper Lauridsen
21
Karl Leth
30
Vincent Onovo
24
Issah Salou
22
Andreas Sondergaard
Randers FC Randers FC 4-4-2
4-3-3 CFR Cluj CFR Cluj
1
Carlgren
15
Kopplin
11
Marxen
8
Piesinge...
7
Kallesoe
9
Ankersen
6
Johnsen
14
Lauenbor...
12
Tibbling
40
Kristens...
45
Egho
34
Balgrade...
4
Manea
6
Graovac
3
Burca
45
Camora
37
Bordeian...
21
Adjei-Bo...
10
Deac
9
Omrani
22
Debeljuh
7
Paun

Substitutes

77
Denis Alibec
29
Rachid Bouhenna
92
Mike Cestor
18
Valentin Ionut Costache
19
Emmanuel Juan Culio
23
Cristiano Pereira Figueiredo
75
Adrian Mihai Gidea
89
Otto Hindrich
5
Jonathan Yoni Emanuel Rodriguez
8
Runar Mar S. Sigurjonsson
96
Florin Bogdan Stefan
16
Mateo Susic
Đội hình dự bị
Randers FC Randers FC
Oliver Bundgaard 19
Jonas Dakir 25
Enggard Mads 16
Vito Hammershoj Mistrati 20
Al Hadji Kamara 99
Tosin Kehinde 10
Tobias Klysner 18
Jesper Lauridsen 17
Karl Leth 21
Vincent Onovo 30
Issah Salou 24
Andreas Sondergaard 22
Randers FC CFR Cluj
77 Denis Alibec
29 Rachid Bouhenna
92 Mike Cestor
18 Valentin Ionut Costache
19 Emmanuel Juan Culio
23 Cristiano Pereira Figueiredo
75 Adrian Mihai Gidea
89 Otto Hindrich
5 Jonathan Yoni Emanuel Rodriguez
8 Runar Mar S. Sigurjonsson
96 Florin Bogdan Stefan
16 Mateo Susic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 8.33
3.33 Thẻ vàng 3.67
3.33 Sút trúng cầu môn 8
53% Kiểm soát bóng 55.33%
12.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.7
5.4 Phạt góc 6.8
2 Thẻ vàng 2.5
4.5 Sút trúng cầu môn 6.4
53.5% Kiểm soát bóng 53.8%
11 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Randers FC (30trận)
Chủ Khách
CFR Cluj (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
7
3
HT-H/FT-T
2
3
5
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
2
1
2
HT-H/FT-H
3
2
4
4
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
4
2
3
5