Randers FC
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 1)
FC Copenhagen
Địa điểm: Essex Park Randers
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
1.00
-0.25
0.90
0.90
O
2.5
0.83
0.83
U
2.5
1.05
1.05
1
3.20
3.20
X
3.45
3.45
2
2.09
2.09
Hiệp 1
+0
1.35
1.35
-0
0.64
0.64
O
1
0.92
0.92
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Randers FC
Phút
FC Copenhagen
Lasse Berg Johnsen 1 - 0
Kiến tạo: Nikola Mileusnic
Kiến tạo: Nikola Mileusnic
38'
40'
1 - 1 Lukas Lerager
Kiến tạo: Mohammed Daramy
Kiến tạo: Mohammed Daramy
45'
Mohammed Daramy
64'
Viktor Fischer
Ra sân: Lukas Lerager
Ra sân: Lukas Lerager
Mikkel Kallesoe
Ra sân: Erik Marxen
Ra sân: Erik Marxen
77'
Bassala Sambou
Ra sân: Nikola Mileusnic
Ra sân: Nikola Mileusnic
77'
Mathias Greve 2 - 1
81'
Jesper Lauridsen
Ra sân: Tobias Klysner
Ra sân: Tobias Klysner
82'
87'
Jonas Older Wind
87'
Victor Bernth Kristansen
Ra sân: Rasmus Falk Jensen
Ra sân: Rasmus Falk Jensen
87'
Mustapha Bundu
Ra sân: Karlo Bartolec
Ra sân: Karlo Bartolec
87'
Mikkel Kaufmann Sorensen
Ra sân: Jens Stage
Ra sân: Jens Stage
87'
Pep Biel Mas Jaume
Ra sân: Mohammed Daramy
Ra sân: Mohammed Daramy
Mathias Nielsen
Ra sân: Marvin Egho
Ra sân: Marvin Egho
89'
Jesper Lauridsen
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Randers FC
FC Copenhagen
8
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
15
5
Sút trúng cầu môn
4
1
Sút ra ngoài
11
10
Sút Phạt
8
44%
Kiểm soát bóng
56%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
6
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
1
4
Cứu thua
2
96
Pha tấn công
132
41
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Randers FC
4-4-2
4-3-3
FC Copenhagen
1
Carlgren
15
Kopplin
11
Marxen
8
Piesinge...
2
Jensen
22
Greve
16
Johnsen
20
Mistrati
18
Klysner
23
Mileusni...
45
Egho
21
Johnsson
17
Bartolec
4
Nelsson
25
Jorgense...
20
Boilesen
6
Stage
10
Rodrigue...
12
Lerager
11
Daramy
23
Wind
33
Jensen
Đội hình dự bị
Randers FC
Bassala Sambou
21
Al Hadji Kamara
99
Jesper Lauridsen
17
Mikkel Kallesoe
7
Oliver Bundgaard
19
Jonas Dakir
25
Mathias Nielsen
5
FC Copenhagen
16
Pep Biel Mas Jaume
34
Victor Bernth Kristansen
13
Sten Michael Grytebust
29
Mikkel Kaufmann Sorensen
5
Andreas Bjelland
28
Mustapha Bundu
7
Viktor Fischer
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
4.33
2.67
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
3.33
50.67%
Kiểm soát bóng
50%
11
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.8
1.2
Bàn thua
1.3
5.5
Phạt góc
6.2
2.2
Thẻ vàng
1.3
4.3
Sút trúng cầu môn
4
47.2%
Kiểm soát bóng
49%
10.3
Phạm lỗi
8.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Randers FC (28trận)
Chủ
Khách
FC Copenhagen (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
7
3
HT-H/FT-T
2
2
5
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
2
1
1
HT-H/FT-H
3
1
2
3
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
1
3
2
HT-B/FT-B
4
2
3
8