Vòng 1
19:00 ngày 31/03/2024
Randers FC
Đã kết thúc 6 - 2 (3 - 1)
Lyngby
Địa điểm: Essex Park Randers
Thời tiết: Giông bão, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.95
O 2.5
0.99
U 2.5
0.89
1
1.91
X
3.50
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.81
O 1
0.95
U 1
0.93

Diễn biến chính

Randers FC Randers FC
Phút
Lyngby Lyngby
Mohammed Fuseini 1 - 0
Kiến tạo: Oliver Olsen
match goal
9'
Oliver Olsen 2 - 0
Kiến tạo: Simen Bolkan Nordli
match goal
18'
19'
match change Casper Kaarsbo Winther
Ra sân: Marcel Romer
Lasso Coulibaly 3 - 0
Kiến tạo: Mikkel Kallesöe
match goal
31'
45'
match goal 3 - 1 Andri Lucas Gudjohnsen
Kiến tạo: Kolbeinn Birgir Finnsson
Mohammed Fuseini 4 - 1
Kiến tạo: Lasso Coulibaly
match goal
49'
Mohammed Fuseini 5 - 1 match goal
52'
55'
match yellow.png Casper Kaarsbo Winther
57'
match change Lucas Lissens
Ra sân: Andreas Bjelland
57'
match change Enock Otoo
Ra sân: Saevar Atli Magnusson
57'
match change Brian Tomming Hamalainen
Ra sân: Kolbeinn Birgir Finnsson
Simen Bolkan Nordli 6 - 1
Kiến tạo: Mikkel Kallesöe
match goal
57'
Stephen Odey
Ra sân: Simen Bolkan Nordli
match change
60'
Noah Shamoun
Ra sân: Tammer Bany
match change
60'
Ernest Agyiri
Ra sân: Mohammed Fuseini
match change
70'
Muamer Brajanac
Ra sân: Lasso Coulibaly
match change
70'
79'
match change Jonathan Amon
Ra sân: Andri Lucas Gudjohnsen
Sabil Hansen
Ra sân: John Bjorkengren
match change
80'
90'
match goal 6 - 2 Magnus Jensen
Kiến tạo: Brian Tomming Hamalainen
Enggard Mads match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Randers FC Randers FC
Lyngby Lyngby
4
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
12
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
8
8
 
Cản sút
 
5
8
 
Sút Phạt
 
13
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
537
 
Số đường chuyền
 
392
14
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
13
9
 
Đánh chặn
 
6
7
 
Thử thách
 
7
115
 
Pha tấn công
 
82
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Ernest Agyiri
5
Hugo Andersson
23
Muamer Brajanac
24
Sabil Hansen
15
Bjorn Kopplin
90
Stephen Odey
12
Mikkel Pedersen
18
Noah Shamoun
25
Oskar Snorre
Randers FC Randers FC 4-4-2
3-2-3-2 Lyngby Lyngby
1
Carlgren
27
Olsen
4
Dammers
3
Hoegh
7
Kallesöe
9
Nordli
6
Bjorkeng...
8
Mads
28
Coulibal...
19
Bany
77
3
Fuseini
1
Jensen
23
Gregor
12
Jensen
6
Bjelland
7
Kumado
20
Finnsson
42
Chukwuan...
30
Romer
21
Magnusso...
26
Gytkjaer
22
Gudjohns...

Substitutes

17
Jonathan Amon
13
Casper Kaarsbo Winther
19
Gustav Fraulo
3
Brian Tomming Hamalainen
5
Lucas Lissens
15
Michael Opoku
33
Enock Otoo
14
Lauge Sandgrav
32
Jannich Storch
Đội hình dự bị
Randers FC Randers FC
Ernest Agyiri 21
Hugo Andersson 5
Muamer Brajanac 23
Sabil Hansen 24
Bjorn Kopplin 15
Stephen Odey 90
Mikkel Pedersen 12
Noah Shamoun 18
Oskar Snorre 25
Randers FC Lyngby
17 Jonathan Amon
13 Casper Kaarsbo Winther
19 Gustav Fraulo
3 Brian Tomming Hamalainen
5 Lucas Lissens
15 Michael Opoku
33 Enock Otoo
14 Lauge Sandgrav
32 Jannich Storch

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 0.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4
50.67% Kiểm soát bóng 50.67%
11 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 2.2
5.5 Phạt góc 5.9
2.2 Thẻ vàng 1.4
4.3 Sút trúng cầu môn 3.1
47.2% Kiểm soát bóng 47.7%
10.3 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Randers FC (28trận)
Chủ Khách
Lyngby (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
6
HT-H/FT-T
2
2
1
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
2
1
HT-H/FT-H
3
1
3
0
HT-B/FT-H
0
2
2
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
4
2
3
1