Randers FC
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Midtjylland
Địa điểm: Essex Park Randers
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.97
0.97
-0.5
0.91
0.91
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
3.90
3.90
X
3.70
3.70
2
1.75
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.05
1.05
O
1
0.86
0.86
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Randers FC
Phút
Midtjylland
25'
0 - 1 Oliver Sorensen
Oliver Zanden
38'
42'
Aral Simsir
57'
Charles Rigon Matos
Ra sân: Aral Simsir
Ra sân: Aral Simsir
57'
Henrik Dalsgaard
Ra sân: Adam Gabriel
Ra sân: Adam Gabriel
64'
Oliver Sorensen
Bjorn Kopplin
Ra sân: Oliver Zanden
Ra sân: Oliver Zanden
71'
Muamer Brajanac
Ra sân: Stephen Odey
Ra sân: Stephen Odey
71'
Noah Shamoun
Ra sân: Simen Bolkan Nordli
Ra sân: Simen Bolkan Nordli
71'
71'
Emiliano Martinez
Ra sân: Armin Gigovic
Ra sân: Armin Gigovic
Enggard Mads
75'
79'
Joel Andersson
Ra sân: Dario Esteban Osorio
Ra sân: Dario Esteban Osorio
Tammer Bany
Ra sân: Mohammed Fuseini
Ra sân: Mohammed Fuseini
79'
79'
Franculino Gluda Dju
Ra sân: Ola Brynhildsen
Ra sân: Ola Brynhildsen
Hugo Andersson
Ra sân: Lasso Coulibaly
Ra sân: Lasso Coulibaly
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Randers FC
Midtjylland
5
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
2
20
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
4
16
Sút ra ngoài
7
5
Cản sút
3
9
Sút Phạt
11
51%
Kiểm soát bóng
49%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
457
Số đường chuyền
340
11
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
0
20
Đánh đầu thành công
20
4
Cứu thua
3
20
Rê bóng thành công
13
18
Đánh chặn
8
1
Dội cột/xà
0
3
Thử thách
12
114
Pha tấn công
107
60
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Randers FC
4-4-2
4-4-2
Midtjylland
1
Carlgren
29
Zanden
3
Hoegh
4
Dammers
7
Kallesöe
9
Nordli
6
Bjorkeng...
8
Mads
28
Coulibal...
90
Odey
77
Fuseini
1
Lossl
13
Gabriel
15
Ingason
22
Sorensen
55
Jensen
24
Sorensen
11
Osorio
37
Gigovic
58
Simsir
9
Brynhild...
10
Gue-sung
Đội hình dự bị
Randers FC
Mads Winther Albaek
17
Hugo Andersson
5
Tammer Bany
19
Muamer Brajanac
23
Sabil Hansen
24
Bjorn Kopplin
15
Oliver Olsen
27
Noah Shamoun
18
Oskar Snorre
25
Midtjylland
6
Joel Andersson
35
Charles Rigon Matos
14
Henrik Dalsgaard
50
Martin Fraisl
17
Franculino Gluda Dju
41
Gogorza M.
73
Jose Carlos Ferreira Junior
45
Al Hadji Kamara
5
Emiliano Martinez
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
6
2.67
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
4
50.67%
Kiểm soát bóng
46%
11
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.5
1.2
Bàn thua
1.1
5.5
Phạt góc
4.9
2.2
Thẻ vàng
2.3
4.3
Sút trúng cầu môn
4.1
47.2%
Kiểm soát bóng
50.5%
10.3
Phạm lỗi
8.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Randers FC (28trận)
Chủ
Khách
Midtjylland (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
5
6
HT-H/FT-T
2
2
5
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
3
0
HT-H/FT-H
3
1
0
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
5
HT-B/FT-B
4
2
1
5