Vòng 21
01:00 ngày 12/03/2024
Randers FC
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Midtjylland
Địa điểm: Essex Park Randers
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.97
-0.5
0.91
O 2.5
0.91
U 2.5
0.95
1
3.90
X
3.70
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.05
O 1
0.86
U 1
1.00

Diễn biến chính

Randers FC Randers FC
Phút
Midtjylland Midtjylland
25'
match goal 0 - 1 Oliver Sorensen
Oliver Zanden match yellow.png
38'
42'
match yellow.png Aral Simsir
57'
match change Charles Rigon Matos
Ra sân: Aral Simsir
57'
match change Henrik Dalsgaard
Ra sân: Adam Gabriel
64'
match yellow.png Oliver Sorensen
Bjorn Kopplin
Ra sân: Oliver Zanden
match change
71'
Muamer Brajanac
Ra sân: Stephen Odey
match change
71'
Noah Shamoun
Ra sân: Simen Bolkan Nordli
match change
71'
71'
match change Emiliano Martinez
Ra sân: Armin Gigovic
Enggard Mads match yellow.png
75'
79'
match change Joel Andersson
Ra sân: Dario Esteban Osorio
Tammer Bany
Ra sân: Mohammed Fuseini
match change
79'
79'
match change Franculino Gluda Dju
Ra sân: Ola Brynhildsen
Hugo Andersson
Ra sân: Lasso Coulibaly
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Randers FC Randers FC
Midtjylland Midtjylland
5
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
16
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
11
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
457
 
Số đường chuyền
 
340
11
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu thành công
 
20
4
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
13
18
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
3
 
Thử thách
 
12
114
 
Pha tấn công
 
107
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Mads Winther Albaek
5
Hugo Andersson
19
Tammer Bany
23
Muamer Brajanac
24
Sabil Hansen
15
Bjorn Kopplin
27
Oliver Olsen
18
Noah Shamoun
25
Oskar Snorre
Randers FC Randers FC 4-4-2
4-4-2 Midtjylland Midtjylland
1
Carlgren
29
Zanden
3
Hoegh
4
Dammers
7
Kallesöe
9
Nordli
6
Bjorkeng...
8
Mads
28
Coulibal...
90
Odey
77
Fuseini
1
Lossl
13
Gabriel
15
Ingason
22
Sorensen
55
Jensen
24
Sorensen
11
Osorio
37
Gigovic
58
Simsir
9
Brynhild...
10
Gue-sung

Substitutes

6
Joel Andersson
35
Charles Rigon Matos
14
Henrik Dalsgaard
50
Martin Fraisl
17
Franculino Gluda Dju
41
Gogorza M.
73
Jose Carlos Ferreira Junior
45
Al Hadji Kamara
5
Emiliano Martinez
Đội hình dự bị
Randers FC Randers FC
Mads Winther Albaek 17
Hugo Andersson 5
Tammer Bany 19
Muamer Brajanac 23
Sabil Hansen 24
Bjorn Kopplin 15
Oliver Olsen 27
Noah Shamoun 18
Oskar Snorre 25
Randers FC Midtjylland
6 Joel Andersson
35 Charles Rigon Matos
14 Henrik Dalsgaard
50 Martin Fraisl
17 Franculino Gluda Dju
41 Gogorza M.
73 Jose Carlos Ferreira Junior
45 Al Hadji Kamara
5 Emiliano Martinez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 4
50.67% Kiểm soát bóng 46%
11 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.1
5.5 Phạt góc 4.9
2.2 Thẻ vàng 2.3
4.3 Sút trúng cầu môn 4.1
47.2% Kiểm soát bóng 50.5%
10.3 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Randers FC (28trận)
Chủ Khách
Midtjylland (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
5
6
HT-H/FT-T
2
2
5
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
3
0
HT-H/FT-H
3
1
0
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
5
HT-B/FT-B
4
2
1
5