Vòng 4
00:00 ngày 20/04/2022
Randers FC
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Silkeborg
Địa điểm: Essex Park Randers
Thời tiết: Quang đãng, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
2.52
X
3.30
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.89
-0
1.01
O 1
0.93
U 1
0.97

Diễn biến chính

Randers FC Randers FC
Phút
Silkeborg Silkeborg
Vito Hammershoj Mistrati 1 - 0
Kiến tạo: Bjorn Kopplin
match goal
26'
40'
match goal 1 - 1 Niclas Jensen Helenius
Kiến tạo: Nicolai Vallys
43'
match goal 1 - 2 Niclas Jensen Helenius
Kiến tạo: Nicolai Vallys
46'
match change Robert Gojani
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
Bjorn Kopplin match yellow.png
51'
Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Jakob Ankersen
match change
62'
Tobias Klysner
Ra sân: Oliver Bundgaard
match change
74'
Simon Tibbling
Ra sân: Frederik Lauenborg
match change
74'
Hugo Andersson
Ra sân: Simon Graves Jensen
match change
75'
Simon Tibbling match yellow.png
79'
85'
match change Soren Tengstedt
Ra sân: Sebastian Jorgensen
85'
match change Andreas Oggesen
Ra sân: Klynge Anders
Jesper Lauridsen
Ra sân: Lasse Berg Johnsen
match change
89'
90'
match change Oliver Sonne
Ra sân: Lukas Ahlefeld Engel

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Randers FC Randers FC
Silkeborg Silkeborg
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
2
2
 
Sút Phạt
 
10
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
486
 
Số đường chuyền
 
588
7
 
Phạm lỗi
 
3
4
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu thành công
 
13
5
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
26
8
 
Đánh chặn
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Thử thách
 
16
146
 
Pha tấn công
 
118
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Hugo Andersson
40
Filip Bundgaard Kristensen
16
Enggard Mads
18
Tobias Klysner
17
Jesper Lauridsen
22
Alexander Nybo
12
Simon Tibbling
Randers FC Randers FC 4-5-1
4-5-1 Silkeborg Silkeborg
1
Carlgren
19
Bundgaar...
2
Jensen
8
Piesinge...
15
Kopplin
20
Mistrati
9
Ankersen
6
Johnsen
14
Lauenbor...
10
Kehinde
90
Odey
1
Larsen
2
Carstens...
20
Salquist
4
Felix
29
Engel
8
Thordars...
14
Brink
21
Anders
27
Jorgense...
7
Vallys
11
2
Helenius

Substitutes

40
Alexander Busch
6
Pelle Mattsson
24
Andreas Oggesen
22
Robert Gojani
5
Oliver Sonne
10
Soren Tengstedt
16
Stan van Bladeren
Đội hình dự bị
Randers FC Randers FC
Hugo Andersson 5
Filip Bundgaard Kristensen 40
Enggard Mads 16
Tobias Klysner 18
Jesper Lauridsen 17
Alexander Nybo 22
Simon Tibbling 12
Randers FC Silkeborg
40 Alexander Busch
6 Pelle Mattsson
24 Andreas Oggesen
22 Robert Gojani
5 Oliver Sonne
10 Soren Tengstedt
16 Stan van Bladeren

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
50.67% Kiểm soát bóng 56.33%
11 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 1.9
5.5 Phạt góc 4.2
2.2 Thẻ vàng 1.2
4.3 Sút trúng cầu môn 3.1
47.2% Kiểm soát bóng 55.3%
10.3 Phạm lỗi 7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Randers FC (28trận)
Chủ Khách
Silkeborg (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
8
HT-H/FT-T
2
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
0
1
HT-H/FT-H
3
1
2
1
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
4
3
HT-B/FT-B
4
2
2
4