Vòng 4
19:00 ngày 08/08/2021
Randers FC
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Sonderjyske
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.95
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
1.87
X
3.60
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.76
O 1
1.00
U 1
0.90

Diễn biến chính

Randers FC Randers FC
Phút
Sonderjyske Sonderjyske
Vito Hammershoj Mistrati 1 - 0 match goal
9'
46'
match change Jeppe Simonsen
Ra sân: Emil Frederiksen
46'
match change Emil Kornvig
Ra sân: Rasmus Rasmus Vinderslev
Frederik Lauenborg match yellow.png
61'
66'
match yellow.png Victor Mpindi Ekani
Oliver Bundgaard
Ra sân: Simon Tibbling
match change
70'
74'
match change Isak Jensen
Ra sân: Rilwan Olanrewaju Hassan
Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Tosin Kehinde
match change
81'
83'
match change Kristofer Ingi Kristinsson
Ra sân: Anders K. Jacobsen
Joel Kabongo
Ra sân: Frederik Lauenborg
match change
88'
Nicolai Brock-Madsen
Ra sân: Vito Hammershoj Mistrati
match change
88'
Nicolai Brock-Madsen match yellow.png
90'
90'
match change Philipp Schmiedl
Ra sân: Victor Mpindi Ekani

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Randers FC Randers FC
Sonderjyske Sonderjyske
6
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
16
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
11
10
 
Sút Phạt
 
6
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
341
 
Số đường chuyền
 
513
4
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
36
 
Đánh đầu thành công
 
19
6
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
13
106
 
Pha tấn công
 
135
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Issah Salou
4
Joel Kabongo
44
Nicolai Brock-Madsen
25
Jonas Dakir
19
Oliver Bundgaard
18
Tobias Klysner
40
Filip Bundgaard Kristensen
Randers FC Randers FC 4-5-1
4-3-3 Sonderjyske Sonderjyske
1
Carlgren
7
Kallesoe
8
Piesinge...
11
Marxen
15
Kopplin
10
Kehinde
6
Johnsen
14
Lauenbor...
12
Tibbling
20
Mistrati
45
Egho
1
Thomas
3
Holm
2
Gartenma...
12
Kanstrup
5
Hende
19
Albaek
29
Ekani
24
Vindersl...
22
Frederik...
10
Jacobsen
77
Hassan

Substitutes

14
Kristofer Ingi Kristinsson
21
Jeppe Simonsen
8
Emil Kornvig
28
Nikolaj Flo
7
Julius Eskesen
30
Isak Jensen
6
Philipp Schmiedl
Đội hình dự bị
Randers FC Randers FC
Issah Salou 24
Joel Kabongo 4
Nicolai Brock-Madsen 44
Jonas Dakir 25
Oliver Bundgaard 19
Tobias Klysner 18
Filip Bundgaard Kristensen 40
Randers FC Sonderjyske
14 Kristofer Ingi Kristinsson
21 Jeppe Simonsen
8 Emil Kornvig
28 Nikolaj Flo
7 Julius Eskesen
30 Isak Jensen
6 Philipp Schmiedl

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 6
52.67% Kiểm soát bóng 53%
11 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.7
1.2 Bàn thua 0.8
5.8 Phạt góc 5.6
1.7 Thẻ vàng 1.2
4.6 Sút trúng cầu môn 5
52.4% Kiểm soát bóng 56.1%
11.2 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Randers FC (29trận)
Chủ Khách
Sonderjyske (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
7
0
HT-H/FT-T
2
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
1
3
HT-H/FT-H
3
2
1
0
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
1
2
3
HT-B/FT-B
4
2
2
7