Vòng 11
04:30 ngày 06/05/2024
Rangers Talca
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 1)
Curico Unido
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.89
+0.5
0.95
O 2.25
0.86
U 2.25
0.96
1
1.44
X
3.90
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.08
+0.5
0.73
O 0.75
0.70
U 0.75
1.10

Diễn biến chính

Rangers Talca Rangers Talca
Phút
Curico Unido Curico Unido
15'
match yellow.png Matias Perez
16'
match goal 0 - 1 Sebastian Parada
32'
match yellow.png Juan Mendez
Mauro Gonzalez match yellow.png
42'
Kevin Osvaldo Egana Diaz match yellow.png
45'
51'
match yellow.png David Escalante
Cristopher Diaz match yellow.png
53'
55'
match goal 0 - 2 Kevin Harbottle
66'
match yellow.png Matias Cahais
Milton Tobias Oscar Alegre Lopez 1 - 2 match goal
66'
Alejandro Samuel Marquez Perez match yellow.png
78'
79'
match yellow.png
Gonzalo Reyes 2 - 2 match goal
80'
Gonzalo Reyes match yellow.png
81'
82'
match goal 2 - 3 Sebastian Parada
90'
match yellow.png Luis Santelices

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rangers Talca Rangers Talca
Curico Unido Curico Unido
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
6
15
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
12
 
Sút ra ngoài
 
4
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
156
 
Pha tấn công
 
99
109
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 5.67
3 Thẻ vàng 3
3.33 Sút trúng cầu môn 2.33
36.67% Kiểm soát bóng 52.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.8
1 Bàn thua 1.6
3.6 Phạt góc 3.9
3.4 Thẻ vàng 2.2
3.9 Sút trúng cầu môn 3.9
35.8% Kiểm soát bóng 50.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rangers Talca (12trận)
Chủ Khách
Curico Unido (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
2
3
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
1
0
HT-B/FT-B
1
1
1
1