Vòng 7
00:30 ngày 30/04/2024
Rapid Bucuresti
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
CS Universitatea Craiova
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.00
O 2.25
0.77
U 2.25
0.90
1
2.25
X
3.20
2
2.88
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.69
O 1
0.83
U 1
0.99

Diễn biến chính

Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
Phút
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
Albion Rrahmani match yellow.png
19'
25'
match yellow.png Gjoko Zajkov
30'
match goal 0 - 1 Andrei Ivan
Kiến tạo: Alexandru Cretu
Borisav Burmaz 1 - 1
Kiến tạo: Sebastian Borza
match goal
77'
Cristian Sapunaru match yellow.png
87'
90'
match yellow.png Alexandru Cretu
Paul Iacob match yellow.png
90'
90'
match goal 1 - 2 Alexandru Cretu
Kiến tạo: Alexandru Mitrita

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
1
5
 
Sút Phạt
 
4
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
463
 
Số đường chuyền
 
387
8
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
3
12
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
2
23
 
Rê bóng thành công
 
22
7
 
Đánh chặn
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
2
 
Thử thách
 
12
96
 
Pha tấn công
 
81
86
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 6.67
3.33 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 6
42.33% Kiểm soát bóng 48.33%
13 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
1.8 Bàn thua 1.1
4.2 Phạt góc 4.9
2.6 Thẻ vàng 3.3
4.1 Sút trúng cầu môn 4.5
48% Kiểm soát bóng 48.6%
11.4 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rapid Bucuresti (40trận)
Chủ Khách
CS Universitatea Craiova (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
7
4
HT-H/FT-T
4
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
4
2
HT-H/FT-H
2
6
2
3
HT-B/FT-H
0
3
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
3
HT-H/FT-B
3
1
2
3
HT-B/FT-B
3
5
3
4