Vòng 1
01:30 ngày 16/03/2024
Rapid Bucuresti 1
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Farul Constanta
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
+0.75
0.86
O 2.5
0.93
U 2.5
0.89
1
1.73
X
3.40
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.91
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
Phút
Farul Constanta Farul Constanta
23'
match goal 0 - 1 Louis Munteanu
Kiến tạo: Constantin Grameni
Razvan Oaida match yellow.png
50'
55'
match goal 0 - 2 Louis Munteanu
Kiến tạo: Ionut Sebastian Cojocaru
66'
match yellow.png Alexandru Buzbuchi
Razvan Oaida match yellow.pngmatch red
67'
81'
match yellow.png Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho
Funsho Bamgboye match yellow.png
84'
84'
match yellow.png Diogo Lucas Queiros
Cristian Sapunaru match yellow.png
84'
84'
match yellow.png Gustavo Marins
Albion Rrahmani 1 - 2 match pen
85'
Christopher Braun match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
Farul Constanta Farul Constanta
10
 
Phạt góc
 
1
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
13
 
Sút ra ngoài
 
13
17
 
Sút Phạt
 
8
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
472
 
Số đường chuyền
 
407
10
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
3
23
 
Rê bóng thành công
 
18
7
 
Đánh chặn
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Thử thách
 
14
110
 
Pha tấn công
 
79
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3
2 Bàn thua 1.33
2 Phạt góc 7
3.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5
37.67% Kiểm soát bóng 55%
15.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
1.9 Bàn thua 1
4.3 Phạt góc 4.1
2.3 Thẻ vàng 2.6
4.3 Sút trúng cầu môn 4.3
47.4% Kiểm soát bóng 49.7%
11.7 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rapid Bucuresti (39trận)
Chủ Khách
Farul Constanta (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
4
9
HT-H/FT-T
4
3
7
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
2
6
3
4
HT-B/FT-H
0
3
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
2
3
HT-B/FT-B
2
5
2
6