Vòng Round 2
01:30 ngày 21/07/2021
Rapid Wien
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Sparta Praha
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
+0.25
0.80
O 2.5
1.07
U 2.5
0.75
1
2.23
X
3.10
2
2.92
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.11
O 1
1.07
U 1
0.75

Diễn biến chính

Rapid Wien Rapid Wien
Phút
Sparta Praha Sparta Praha
3'
match goal 0 - 1 Ladislav Krejci
Kiến tạo: Borek Dockal
17'
match yellow.png Lukas Stetina
Maximilian Ullmann match yellow.png
23'
Kevin Wimmer match yellow.png
33'
Filip Stojkovic match yellow.png
41'
60'
match yellow.png David Hancko
Christoph Knasmullner 1 - 1
Kiến tạo: Kelvin Arase
match goal
63'
Christoph Knasmullner 2 - 1
Kiến tạo: Robert Ljubicic
match goal
71'
Srdjan Grahovac match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rapid Wien Rapid Wien
Sparta Praha Sparta Praha
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
4
23
 
Sút Phạt
 
19
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
398
 
Số đường chuyền
 
333
16
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Việt vị
 
5
23
 
Đánh đầu thành công
 
20
1
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
21
1
 
Đánh chặn
 
8
12
 
Thử thách
 
12
94
 
Pha tấn công
 
85
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 4
2.33 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 9.33
3.33 Thẻ vàng 1.33
1.33 Sút trúng cầu môn 7
44% Kiểm soát bóng 50%
15 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.2
1.3 Bàn thua 1.9
4.3 Phạt góc 6.5
2.3 Thẻ vàng 1.7
2.9 Sút trúng cầu môn 6.5
50.2% Kiểm soát bóng 49.1%
10.9 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rapid Wien (40trận)
Chủ Khách
Sparta Praha (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
12
5
HT-H/FT-T
3
2
4
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
5
4
3
2
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
7
HT-B/FT-B
2
8
1
8