Vòng 6
22:00 ngày 24/04/2022
Rapid Wien 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Sturm Graz 1
Địa điểm: Gerhard Hanappi Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 3
0.93
U 3
0.93
1
2.05
X
3.70
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.63
-0
1.33
O 1.25
1.00
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

Rapid Wien Rapid Wien
Phút
Sturm Graz Sturm Graz
Martin Moormann match yellow.png
18'
Maximilian Hofmann match yellow.png
41'
44'
match yellow.png Jon Gorenc Stankovic
50'
match yellow.png Rasmus Hojlund
54'
match yellow.png Jakob Jantscher
68'
match yellow.png Gregory Wuthrich
Marco Grull match yellow.png
75'
75'
match pen 0 - 1 Manprit Sarkaria
82'
match yellow.pngmatch red Gregory Wuthrich
Christoph Knasmullner 1 - 1
Kiến tạo: Nicolas Binder
match goal
89'
Ferdinand Feldhofer match red
90'
Filip Stojkovic match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rapid Wien Rapid Wien
Sturm Graz Sturm Graz
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
1
2
 
Tổng cú sút
 
6
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
1
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
429
 
Số đường chuyền
 
286
20
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
0
12
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
8
10
 
Thử thách
 
15
96
 
Pha tấn công
 
85
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 2.67
3.33 Thẻ vàng 2.67
1.33 Sút trúng cầu môn 3.33
44% Kiểm soát bóng 41%
15 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.7
1.3 Bàn thua 1.2
4.3 Phạt góc 4.4
2.3 Thẻ vàng 1.6
2.9 Sút trúng cầu môn 3.1
50.2% Kiểm soát bóng 44.6%
10.9 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rapid Wien (40trận)
Chủ Khách
Sturm Graz (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
8
3
HT-H/FT-T
3
2
3
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
5
4
2
2
HT-B/FT-H
1
2
3
2
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
1
2
3
3
HT-B/FT-B
2
8
3
10