Vòng 6
01:30 ngày 25/04/2024
Rapid Wien
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 3)
Sturm Graz
Địa điểm: Gerhard Hanappi Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.06
-0
0.82
O 2.5
0.97
U 2.5
0.89
1
2.60
X
3.40
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.86
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Rapid Wien Rapid Wien
Phút
Sturm Graz Sturm Graz
8'
match goal 0 - 1 Tomi Horvat
Kiến tạo: David Schnegg
Fally Mayulu 1 - 1
Kiến tạo: Jonas Antonius Auer
match goal
19'
29'
match goal 1 - 2 Jusuf Gazibegovic
44'
match goal 1 - 3 Otar Kiteishvili
Kiến tạo: Tomi Horvat
Jonas Antonius Auer match yellow.png
54'
69'
match yellow.png Dimitri Lavalee
85'
match yellow.png David Schnegg

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rapid Wien Rapid Wien
Sturm Graz Sturm Graz
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
8
6
 
Cản sút
 
2
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
490
 
Số đường chuyền
 
355
10
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu thành công
 
3
1
 
Cứu thua
 
6
17
 
Rê bóng thành công
 
18
13
 
Đánh chặn
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Thử thách
 
11
109
 
Pha tấn công
 
106
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
3.33 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
51% Kiểm soát bóng 42.33%
13 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2
1.4 Bàn thua 1.1
3.9 Phạt góc 4.8
2.2 Thẻ vàng 1.1
3 Sút trúng cầu môn 3.3
52.5% Kiểm soát bóng 46.8%
10.4 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rapid Wien (39trận)
Chủ Khách
Sturm Graz (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
8
3
HT-H/FT-T
2
2
3
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
5
4
2
2
HT-B/FT-H
1
2
2
2
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
1
2
3
3
HT-B/FT-B
2
8
3
10