Vòng 24
22:59 ngày 20/10/2021
Raufoss
Đã kết thúc 5 - 2 (2 - 0)
Stjordals Blink
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
+0.75
0.90
O 3
1.06
U 3
0.80
1
1.69
X
3.70
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 1.25
1.16
U 1.25
0.74

Diễn biến chính

Raufoss Raufoss
Phút
Stjordals Blink Stjordals Blink
27'
match yellow.png Martin Lundal
Markus Johnsgard 1 - 0
Kiến tạo: Markus Myre Aanesland
match goal
35'
Markus Seehusen Karlsbakk 2 - 0
Kiến tạo: Herman Johan Haugen
match goal
43'
45'
match yellow.png Morten Strand
63'
match goal 2 - 1 Morten Strand
Kiến tạo: Runar Hauge
Markus Johnsgard 3 - 1
Kiến tạo: Enoch Banza
match goal
72'
Enoch Banza match yellow.png
74'
77'
match goal 3 - 2 Robin Yosefa Bjornholm Jatta
Kiến tạo: Dejan Corovic
Even Bydal 4 - 2
Kiến tạo: Mame Mor Ndiaye
match goal
88'
Teodor Haltvik 5 - 2
Kiến tạo: Sander Haugaard Werni
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Raufoss Raufoss
Stjordals Blink Stjordals Blink
9
 
Phạt góc
 
3
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
7
10
 
Sút Phạt
 
16
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
2
 
Cứu thua
 
2
81
 
Pha tấn công
 
64
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 8
2.33 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 4.67
41% Kiểm soát bóng 37.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.5
1.4 Bàn thua 1.4
6 Phạt góc 7.3
1.8 Thẻ vàng 1
4.5 Sút trúng cầu môn 5.9
41.4% Kiểm soát bóng 50%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Raufoss (17trận)
Chủ Khách
Stjordals Blink (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
4
2
HT-H/FT-T
2
0
5
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
4
2
1
1